Card đồ hoạ AMD Radeon RX 5600 XT

Cập nhật mới nhất.:

Tìm hiểu thêm về AMD Radeon RX 5600 XT:

Thông số kỹ thuật

Thế hệ
Navi
Tên GPU
Navi 10
Giao diện Bus
PCIe 4.0 x16
Xung nhịp cơ bản
1130 MHz
Kích thước bộ nhớ
6 GB
DirectX
12 (12_1)
Ngày phát hành
Jan 21st, 2020

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU
Navi 10
Phiên bản GPU
Navi 10 XLE (215-0917338)
Kiến trúc
RDNA 1.0
Nhà sản xuất
TSMC
Kích thước tiến trình
7 nm
Bóng bán dẫn
10,300 million
Kích thước chết
251 mm²

Card đồ hoạ

Ngày phát hành
Jan 21st, 2020
Thế hệ
Navi
Tiền nhiệm
Vega
Sản xuất
Active
Giá ra mắt
279 USD
Giao diện Bus
PCIe 4.0 x16
Đánh giá
78 in our database
Kế vị
Navi II

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp cơ bản
1130 MHz
Xung nhịp trò chơi
1375 MHz
Tăng xung nhịp
1560 MHz
xung nhịp bộ nhớ
1500 MHz 12 Gbps effective

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ
6 GB
Loại bộ nhớ
GDDR6
Bộ nhớ Bus
192 bit
Băng thông
288.0 GB/s

cấu hình kết xuất

Các đơn vị bóng
2304
Đơn vị xử lý bề mặt
144
ROPs
64
Đơn vị tính toán
36
Bộ nhớ đệm L2
3 MB

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh
99.84 GPixel/s
Tốc độ làm đầy vật liệu
224.6 GTexel/s
FP16 (half) hiệu năng
14.38 TFLOPS (2:1)
FP32 (float) hiệu năng
7.188 TFLOPS
FP64 (double) hiệu năng
449.3 GFLOPS (1:16)

Thiết kế bảng mạch

Chiều rộng khe
Dual-slot
Chiều dài
267 mm 10.5 inches
Công suất thiết kế
150 W
Bộ nguồn khuyến nghị
450 W
Đầu ra
1x HDMI3x DisplayPort
Đầu nối nguồn
1x 8-pin

Tính năng đồ hoạ

DirectX
12 (12_1)
OpenGL
4.6
OpenCL
2.1
Vulkan
1.2
Mô hình đổ bóng
6.5

Trình điều khiển

Có phải bạn đang tìm tải xuống trình điều khiển Radeon RX 5600 XT ? Chúng tôi khuyến nghị chương trình Driver Booster có thể tìm kiếm, cài đặt, và cập nhật tất cả các trình điều khiển trên Windows 10, 8.1 và 7 chỉ trong một cú nhấp chuột!

Tải xuống trình điểu khiển miễn phí

Điểm chuẩn & Hiệu suất

So sánh

Chơi game

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.