Intel Core 2 Quad Q7600 vs Intel Core i7-3520M

Mục lục

Vật lý

Socket Intel Socket 775 Intel Socket G2 (988B)
Nhà sản xuất Intel Intel
kích thước tiến trình 45 nm 22 nm
Bóng bán dẫn 456 million unknown
Kích thước chết 2x 82 mm² 118 mm²
Gói FC-LGA6 FC-PGA12F
tCaseMax 71°C

Hiệu năng

Tần số 2.7 GHz 2.9 GHz
Ép xung up to 3.6 GHz
Xung nhịp cơ bản 200 MHz 100 MHz
Hệ số nhân 13.5x 29.0x
Mở khoá hệ số nhân No No
Vôn 1.11 V
Công suất thiết kế 95 W 35 W

Kiến trúc

Phân khúc Desktop Mobile
Tình trạng sản xuất End-of-life unknown
Ngày phát hành Aug 31st, 2009 Jun 3rd, 2012
Tên mã Yorkfield Ivy Bridge
Thế hệ Core 2 Quad Core i7
Phần SLGUU SR0MT
Bộ nhớ hỗ trợ DDR1, DDR2, DDR3 Dual-channel unknown Dual-channel
Bộ nhớ ECC No No
PCI Express Gen 2

Lõi

Số lõi 4 2
Số luồng 4 4
SMP # CPUs 1 1
Đồ hoạ tích hợp Intel HD 4000

Bộ nhớ đệm

Bộ nhớ đệm L1 64K (per core) 64K (per core)
Bộ nhớ đệm L2 2MB (shared) 256K (per core)
Bộ nhớ đệm L3 4MB (shared)

Ghi chú

Ghi chú SSE4.1 disabled. Intel HD 2500 frequency: 650-1250MHz

Tính năng

AES-NI Yes
AVX Yes
EIST Yes Yes
HTT Yes
Intel 64 Yes Yes
MMX Yes Yes
SSE Yes Yes
SSE2 Yes Yes
SSE3 Yes Yes
SSE4.2 Yes
SSSE3 Yes
TXT Yes
VT-d Yes
VT-x Yes
XD bit Yes
iAMT2 Yes

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.