AMD E-300 vs AMD Opteron 146

Mục lục

Vật lý

Socket AMD Socket FT1 AMD Socket 939
kích thước tiến trình 40 nm 90 nm
Bóng bán dẫn unknown 106 million
Kích thước chết 75 mm² unknown
Gói µPGA

Hiệu năng

Tần số 1300 MHz 2000 MHz
Ép xung
Xung nhịp cơ bản 100 MHz 200 MHz
Hệ số nhân 13.0x 10.0x
Mở khoá hệ số nhân No No
Vôn 1.35 V 1.4 V
Công suất thiết kế 18 W 67 W

Kiến trúc

Phân khúc Mobile Server/Workstation
Tình trạng sản xuất End-of-life End-of-life
Ngày phát hành Aug 22nd, 2011 Aug 2nd, 2005
Tên mã Zacate Venus
Thế hệ E Opteron
Phần EME300GBB22GV OSA146DAA5CF
Bộ nhớ hỗ trợ DDR3 Single-channel unknown Dual-channel
Bộ nhớ ECC No No

Lõi

Số lõi 2 1
Số luồng 2 1
SMP # CPUs 1 1
Đồ hoạ tích hợp Radeon HD 6310

Bộ nhớ đệm

Bộ nhớ đệm L1 64K (per core) 128K
Bộ nhớ đệm L2 512K (per core) 1MB

Tính năng

3DNow! Yes
AMD-V Yes
AMD64 Yes Yes
MMX Yes Yes
SSE Yes Yes
SSE2 Yes Yes
SSE3 Yes Yes
SSE4A Yes
SSSE3 Yes

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.