AMD Athlon XP 2400+ vs AMD Opteron 148

Mục lục

Vật lý

Socket AMD Socket A AMD Socket 939
kích thước tiến trình 130 nm 90 nm
Bóng bán dẫn 63 million 106 million
Kích thước chết unknown unknown
Gói µPGA µPGA

Hiệu năng

Tần số 2000 MHz 2.2 GHz
Ép xung
Xung nhịp cơ bản 133 MHz 200 MHz
Hệ số nhân 15.0x 11.0x
Mở khoá hệ số nhân No No
Vôn 1.65 V 1.4 V
Công suất thiết kế 68 W 85 W

Kiến trúc

Phân khúc Desktop Server/Workstation
Tình trạng sản xuất End-of-life End-of-life
Ngày phát hành Sep 1st, 2003 Aug 2nd, 2005
Tên mã Thorton Venus
Thế hệ Athlon XP Opteron
Phần AXDC2400DKV3C OSA148DAA5BN
Bộ nhớ hỗ trợ unknown unknown Dual-channel
Bộ nhớ ECC No No

Lõi

Số lõi 1 1
Số luồng 1 1
SMP # CPUs 1 1
Đồ hoạ tích hợp

Bộ nhớ đệm

Bộ nhớ đệm L1 128K 128K
Bộ nhớ đệm L2 256K 1MB

Tính năng

3DNow! Yes Yes
AMD64 Yes
MMX Yes Yes
SSE Yes Yes
SSE2 Yes
SSE3 Yes

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.