Card đồ hoạ NVIDIA Quadro RTX 8200
Thông số kỹ thuật
- Thế hệ
- Quadro RTX
- Tên GPU
- GA102
- Giao diện Bus
- PCIe 4.0 x16
- Xung nhịp cơ bản
- 1110 MHz
- Kích thước bộ nhớ
- 48 GB
- DirectX
- 12 Ultimate (12_2)
- Ngày phát hành
- Unknown
Bộ xử lý đồ hoạ
- Tên GPU
- GA102
- Kiến trúc
- Ampere
- Nhà sản xuất
- TSMC
- Kích thước tiến trình
- 7 nm
- Bóng bán dẫn
- 40,000 million
- Kích thước chết
- 627 mm²
Card đồ hoạ
- Ngày phát hành
- Unknown
- Thế hệ
- Quadro RTX
- Sản xuất
- Active
- Giao diện Bus
- PCIe 4.0 x16
Tốc độ xung nhịp
- Xung nhịp cơ bản
- 1110 MHz
- Tăng xung nhịp
- 1500 MHz
- xung nhịp bộ nhớ
- 1750 MHz 14000 MHz effective
Bộ nhớ
- Kích thước bộ nhớ
- 48 GB
- Loại bộ nhớ
- GDDR6
- Bộ nhớ Bus
- 384 bit
- Băng thông
- 672.0 GB/s
cấu hình kết xuất
- Các đơn vị bóng
- 7552
- Đơn vị xử lý bề mặt
- 472
- ROPs
- 96
- Số lượng SM
- 118
- Tính toán cốt lõi
- 472
- Lõi RT
- 118
- Bộ nhớ đệm L1
- 64 KB (per SM)
- Bộ nhớ đệm L2
- 6 MB
Hiệu năng lý thuyết
- Tỷ lệ điểm ảnh
- 144.0 GPixel/s
- Tốc độ làm đầy vật liệu
- 708.0 GTexel/s
- FP16 (half) hiệu năng
- 45.31 TFLOPS (2:1)
- FP32 (float) hiệu năng
- 22.66 TFLOPS
- FP64 (double) hiệu năng
- 708.0 GFLOPS (1:32)
Thiết kế bảng mạch
- Chiều rộng khe
- Dual-slot
- Chiều dài
- 267 mm 10.5 inches
- Công suất thiết kế
- 260 W
- Bộ nguồn khuyến nghị
- 600 W
- Đầu ra
- 4x DisplayPort1x USB Type-C
- Đầu nối nguồn
- 1x 6-pin + 1x 8-pin
Tính năng đồ hoạ
- DirectX
- 12 Ultimate (12_2)
- OpenGL
- 4.6
- OpenCL
- 2.0
- Vulkan
- 1.2.140
- CUDA
- 8.5
- Mô hình đổ bóng
- 6.5
Trình điều khiển
Có phải bạn đang tìm tải xuống trình điều khiển Quadro RTX 8200 ? Chúng tôi khuyến nghị chương trình Driver Booster có thể tìm kiếm, cài đặt, và cập nhật tất cả các trình điều khiển trên Windows 10, 8.1 và 7 chỉ trong một cú nhấp chuột!
Điểm chuẩn & Hiệu suất
PassMark
1 163 42247
Hiệu suất so với các card đồ họa tương tự
So sánh
Chơi game
Để xem liệu NVIDIA Quadro RTX 8200 có tốt để chơi game hay không, chúng tôi đã kiểm tra những trò chơi PC phổ biến, mới và sắp ra mắt nào sẽ chạy trên nó: