Card đồ hoạ NVIDIA GeForce GTX 660 Ti

Cập nhật mới nhất.:

Tìm hiểu thêm về NVIDIA GeForce GTX 660 Ti:

Thông số kỹ thuật

Thế hệ
GeForce 600
Tên GPU
GK104
Giao diện Bus
PCIe 3.0 x16
Xung nhịp cơ bản
915 MHz
Kích thước bộ nhớ
2 GB
DirectX
12 (11_0)
Ngày phát hành
Aug 16th, 2012

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU
GK104
Phiên bản GPU
GK104-300-KD-A2
Kiến trúc
Kepler
Nhà sản xuất
TSMC
Kích thước tiến trình
28 nm
Bóng bán dẫn
3,540 million
Kích thước chết
294 mm²

Card đồ hoạ

Ngày phát hành
Aug 16th, 2012
Thế hệ
GeForce 600
Sản xuất
End-of-life
Giá ra mắt
299 USD
Giao diện Bus
PCIe 3.0 x16
Đánh giá
83 in our database
Tiền nhiệm
GeForce 500
Kế vị
GeForce 700

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp cơ bản
915 MHz
Tăng xung nhịp
980 MHz
xung nhịp bộ nhớ
1502 MHz 6 Gbps effective

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ
2 GB
Loại bộ nhớ
GDDR5
Bộ nhớ Bus
192 bit
Băng thông
144.2 GB/s

cấu hình kết xuất

Các đơn vị bóng
1344
Đơn vị xử lý bề mặt
112
ROPs
24
Số lượng SMX
7
Bộ nhớ đệm L1
16 KB (per SMX)
Bộ nhớ đệm L2
384 KB

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh
27.44 GPixel/s
Tốc độ làm đầy vật liệu
109.8 GTexel/s
FP32 (float) hiệu năng
2.634 TFLOPS
FP64 (double) hiệu năng
109.8 GFLOPS (1:24)

Thiết kế bảng mạch

Chiều rộng khe
Dual-slot
Chiều dài
241 mm 9.5 inches
Công suất thiết kế
150 W
Bộ nguồn khuyến nghị
450 W
Đầu ra
2x DVI1x HDMI1x DisplayPort
Đầu nối nguồn
2x 6-pin
Số bảng mạch
P2004

Tính năng đồ hoạ

DirectX
12 (11_0)
OpenGL
4.6
OpenCL
3.0
Vulkan
1.1
CUDA
3.0
Mô hình đổ bóng
5.1

Trình điều khiển

Có phải bạn đang tìm tải xuống trình điều khiển GeForce GTX 660 Ti ? Chúng tôi khuyến nghị chương trình Driver Booster có thể tìm kiếm, cài đặt, và cập nhật tất cả các trình điều khiển trên Windows 10, 8.1 và 7 chỉ trong một cú nhấp chuột!

Tải xuống trình điểu khiển miễn phí

Điểm chuẩn & Hiệu suất

So sánh

Chơi game

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.