Card đồ hoạ NVIDIA GeForce GTX 580

Cập nhật mới nhất.:

Tìm hiểu thêm về NVIDIA GeForce GTX 580:

Thông số kỹ thuật

Thế hệ
GeForce 500
Tên GPU
GF110
Giao diện Bus
PCIe 2.0 x16
Xung nhịp GPU
772 MHz
Kích thước bộ nhớ
1536 MB
DirectX
12 (11_0)
Ngày phát hành
Nov 9th, 2010

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU
GF110
Phiên bản GPU
GF110-375-A1
Kiến trúc
Fermi 2.0
Nhà sản xuất
TSMC
Kích thước tiến trình
40 nm
Bóng bán dẫn
3,000 million
Kích thước chết
520 mm²

Card đồ hoạ

Ngày phát hành
Nov 9th, 2010
Thế hệ
GeForce 500
Sản xuất
End-of-life
Giá ra mắt
499 USD
Giao diện Bus
PCIe 2.0 x16
Đánh giá
136 in our database
Tiền nhiệm
GeForce 400
Kế vị
GeForce 600

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp GPU
772 MHz
Xung nhịp đổ bóng
1544 MHz
xung nhịp bộ nhớ
1002 MHz 4 Gbps effective

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ
1536 MB
Loại bộ nhớ
GDDR5
Bộ nhớ Bus
384 bit
Băng thông
192.4 GB/s

cấu hình kết xuất

Các đơn vị bóng
512
Đơn vị xử lý bề mặt
64
ROPs
48
Số lượng SM
16
Bộ nhớ đệm L1
64 KB (per SM)
Bộ nhớ đệm L2
768 KB

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh
24.70 GPixel/s
Tốc độ làm đầy vật liệu
49.41 GTexel/s
FP32 (float) hiệu năng
1.581 TFLOPS
FP64 (double) hiệu năng
197.6 GFLOPS (1:8)

Thiết kế bảng mạch

Chiều rộng khe
Dual-slot
Chiều dài
267 mm 10.5 inches
Công suất thiết kế
244 W
Bộ nguồn khuyến nghị
550 W
Đầu ra
2x DVI1x mini-HDMI
Đầu nối nguồn
1x 6-pin + 1x 8-pin
Số bảng mạch
P1261 SKU 02

Tính năng đồ hoạ

DirectX
12 (11_0)
OpenGL
4.6
OpenCL
1.1
CUDA
2.0
Mô hình đổ bóng
5.1

Trình điều khiển

Có phải bạn đang tìm tải xuống trình điều khiển GeForce GTX 580 ? Chúng tôi khuyến nghị chương trình Driver Booster có thể tìm kiếm, cài đặt, và cập nhật tất cả các trình điều khiển trên Windows 10, 8.1 và 7 chỉ trong một cú nhấp chuột!

Tải xuống trình điểu khiển miễn phí

Điểm chuẩn & Hiệu suất

So sánh

Chơi game

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.