Card đồ hoạ NVIDIA GeForce GTS 450 Rev. 2

Cập nhật mới nhất.:

Tìm hiểu thêm về NVIDIA GeForce GTS 450 Rev. 2:

Thông số kỹ thuật

Thế hệ
GeForce 400
Tên GPU
GF116
Giao diện Bus
PCIe 2.0 x16
Xung nhịp GPU
783 MHz
Kích thước bộ nhớ
1024 MB
DirectX
12 (11_0)
Ngày phát hành
Mar 15th, 2011

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU
GF116
Phiên bản GPU
GF116-200-KA-A1
Kiến trúc
Fermi 2.0
Nhà sản xuất
TSMC
Kích thước tiến trình
40 nm
Bóng bán dẫn
1,170 million
Kích thước chết
238 mm²

Card đồ hoạ

Ngày phát hành
Mar 15th, 2011
Thế hệ
GeForce 400
Sản xuất
End-of-life
Giao diện Bus
PCIe 2.0 x16
Đánh giá
80 in our database
Tiền nhiệm
GeForce 200
Kế vị
GeForce 500

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp GPU
783 MHz
Xung nhịp đổ bóng
1566 MHz
xung nhịp bộ nhớ
902 MHz 3.6 Gbps effective

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ
1024 MB
Loại bộ nhớ
GDDR5
Bộ nhớ Bus
128 bit
Băng thông
57.73 GB/s

cấu hình kết xuất

Các đơn vị bóng
192
Đơn vị xử lý bề mặt
32
ROPs
16
Số lượng SM
4
Bộ nhớ đệm L1
64 KB (per SM)
Bộ nhớ đệm L2
256 KB

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh
6.264 GPixel/s
Tốc độ làm đầy vật liệu
25.06 GTexel/s
FP32 (float) hiệu năng
601.3 GFLOPS
FP64 (double) hiệu năng
50.11 GFLOPS (1:12)

Thiết kế bảng mạch

Chiều rộng khe
Dual-slot
Chiều dài
210 mm 8.3 inches
Công suất thiết kế
106 W
Bộ nguồn khuyến nghị
300 W
Đầu ra
2x DVI1x mini-HDMI
Đầu nối nguồn
1x 6-pin
Số bảng mạch
P1060, P1062

Tính năng đồ hoạ

DirectX
12 (11_0)
OpenGL
4.6
OpenCL
1.1
CUDA
2.1
Mô hình đổ bóng
5.1

Trình điều khiển

Có phải bạn đang tìm tải xuống trình điều khiển GeForce GTS 450 Rev. 2 ? Chúng tôi khuyến nghị chương trình Driver Booster có thể tìm kiếm, cài đặt, và cập nhật tất cả các trình điều khiển trên Windows 10, 8.1 và 7 chỉ trong một cú nhấp chuột!

Tải xuống trình điểu khiển miễn phí

Điểm chuẩn & Hiệu suất

So sánh

Chơi game

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.