Card đồ hoạ NVIDIA GeForce GTX 1650 TU116

Cập nhật mới nhất.:

Tìm hiểu thêm về NVIDIA GeForce GTX 1650 TU116:

Thông số kỹ thuật

Thế hệ
GeForce 16
Tên GPU
TU116
Giao diện Bus
PCIe 3.0 x16
Xung nhịp cơ bản
1410 MHz
Kích thước bộ nhớ
4 GB
DirectX
12 (12_1)
Ngày phát hành
Jul 7th, 2020

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU
TU116
Phiên bản GPU
TU116-150-KA-A1
Kiến trúc
Turing
Nhà sản xuất
TSMC
Kích thước tiến trình
12 nm
Bóng bán dẫn
6,600 million
Kích thước chết
284 mm²

Card đồ hoạ

Ngày phát hành
Jul 7th, 2020
Thế hệ
GeForce 16
Tiền nhiệm
GeForce 10
Kế vị
GeForce 20
Sản xuất
Active
Giao diện Bus
PCIe 3.0 x16

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp cơ bản
1410 MHz
Tăng xung nhịp
1590 MHz
xung nhịp bộ nhớ
1500 MHz 12 Gbps effective

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ
4 GB
Loại bộ nhớ
GDDR6
Bộ nhớ Bus
128 bit
Băng thông
192.0 GB/s

cấu hình kết xuất

Các đơn vị bóng
896
Đơn vị xử lý bề mặt
56
ROPs
32
Số lượng SM
14
Bộ nhớ đệm L1
64 KB (per SM)
Bộ nhớ đệm L2
1024 KB

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh
50.88 GPixel/s
Tốc độ làm đầy vật liệu
89.04 GTexel/s
FP16 (half) hiệu năng
5.699 TFLOPS (2:1)
FP32 (float) hiệu năng
2.849 TFLOPS
FP64 (double) hiệu năng
89.04 GFLOPS (1:32)

Thiết kế bảng mạch

Chiều rộng khe
Dual-slot
Chiều dài
229 mm 9 inches
Chiều rộng
111 mm 4.4 inches
Chiều cao
35 mm 1.4 inches
Công suất thiết kế
80 W
Bộ nguồn khuyến nghị
250 W
Đầu ra
1x DVI1x HDMI1x DisplayPort
Đầu nối nguồn
None

Tính năng đồ hoạ

DirectX
12 (12_1)
OpenGL
4.6
OpenCL
3.0
Vulkan
1.2
CUDA
7.5
Mô hình đổ bóng
6.6

Trình điều khiển

Có phải bạn đang tìm tải xuống trình điều khiển GeForce GTX 1650 TU116 ? Chúng tôi khuyến nghị chương trình Driver Booster có thể tìm kiếm, cài đặt, và cập nhật tất cả các trình điều khiển trên Windows 10, 8.1 và 7 chỉ trong một cú nhấp chuột!

Tải xuống trình điểu khiển miễn phí

Điểm chuẩn & Hiệu suất

So sánh

Chơi game

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.