NVIDIA Quadro FX 560 vs NVIDIA Quadro NVS 300M

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU G73 G73
Kiến trúc Curie Curie
Nhà sản xuất TSMC TSMC
Kích thước tiến trình 90 nm 90 nm
Bóng bán dẫn 177 million 177 million
Kích thước chết 125 mm² 125 mm²

Card đồ hoạ

Ngày phát hành Apr 20th, 2006
Thế hệ Quadro FX
Sản xuất End-of-life
Giá ra mắt 299 USD
Giao diện Bus PCIe 1.0 x16
Đánh giá 26 in our database

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp GPU 350 MHz 500 MHz
xung nhịp bộ nhớ 600 MHz 1200 Mbps effective 700 MHz 1400 Mbps effective

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ 128 MB 256 MB
Loại bộ nhớ GDDR3 GDDR3
Bộ nhớ Bus 128 bit 128 bit
Băng thông 19.20 GB/s 22.40 GB/s

cấu hình kết xuất

Trình đổ bóng điểm ảnh 12 8
đổ bóng Vertex 5 4
Đơn vị xử lý bề mặt 12 8
ROPs 8 8

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 2.800 GPixel/s 4.000 GPixel/s
Tốc độ Vertex 437.5 MVertices/s 500.0 MVertices/s
Tốc độ làm đầy vật liệu 4.200 GTexel/s 4.000 GTexel/s

Thiết kế bảng mạch

Chiều rộng khe Single-slot
Chiều dài 198 mm 7.8 inches
Chiều rộng 111 mm 4.4 inches
Công suất thiết kế 30 W 16 W
Bộ nguồn khuyến nghị 200 W
Đầu ra 2x DVI1x S-Video No outputs
Đầu nối nguồn None
Số bảng mạch P456

Tính năng đồ hoạ

DirectX 9.0c (9_3) 9.0c (9_3)
OpenGL 2.1 2.1
OpenCL
Vulkan
Mô hình đổ bóng 3.0 3.0

Các tính năng khác

Đồ hoạ di động

Ngày phát hành May 24th, 2006
Thế hệ NVS Mobile
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus PCIe 1.0 x16
Đánh giá 26 in our database

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.