NVIDIA Jetson TX2 GPU vs NVIDIA Jetson Xavier NX GPU

Mục lục

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU GP10B GV10B
Phiên bản GPU Tegra X2
Kiến trúc Pascal Volta
Nhà sản xuất TSMC TSMC
Kích thước tiến trình 16 nm 12 nm
Bóng bán dẫn unknown 9,000 million
Kích thước chết unknown 350 mm²

Đồ hoạ tích hợp

Ngày phát hành 2016 May 14th, 2020
Thế hệ Tegra Tegra
Sản xuất Active End-of-life
Giá ra mắt 249 USD 399 USD
Giao diện Bus IGP IGP

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp cơ bản 854 MHz 854 MHz
Tăng xung nhịp 1465 MHz 1377 MHz
xung nhịp bộ nhớ System Shared System Shared

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ System Shared System Shared
Loại bộ nhớ System Shared System Shared
Bộ nhớ Bus System Shared System Shared
Băng thông System Dependent System Dependent

cấu hình kết xuất

Các đơn vị bóng 256 384
Đơn vị xử lý bề mặt 16 24
ROPs 16 16
Số lượng SM 2 6
Bộ nhớ đệm L1 48 KB (per SM) 128 KB (per SM)
Bộ nhớ đệm L2 512 KB 256 KB
Tính toán cốt lõi 48

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 23.44 GPixel/s 22.03 GPixel/s
Tốc độ làm đầy vật liệu 23.44 GTexel/s 33.05 GTexel/s
FP16 (half) hiệu năng 1.500 TFLOPS (2:1) 2.115 TFLOPS (2:1)
FP32 (float) hiệu năng 750.1 GFLOPS 1,058 GFLOPS
FP64 (double) hiệu năng 23.44 GFLOPS (1:32) 528.8 GFLOPS (1:2)

Thiết kế bảng mạch

Chiều rộng khe IGP IGP
Chiều dài 87 mm 3.4 inches 70 mm 2.8 inches
Chiều rộng 50 mm 2 inches 45 mm 1.8 inches
Công suất thiết kế 15 W 15 W
Đầu ra No outputs No outputs

Tính năng đồ hoạ

DirectX 12 (12_1) 12 (12_1)
OpenGL 4.6 4.6
OpenCL 1.2 1.2
Vulkan 1.2 1.2
CUDA 6.2 7.2
Mô hình đổ bóng 6.4 6.4

Các tính năng khác

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.