NVIDIA GeForce4 Ti 4200 vs NVIDIA Jetson Xavier NX GPU

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU NV25 GV10B
Kiến trúc Kelvin Volta
Nhà sản xuất TSMC TSMC
Kích thước tiến trình 150 nm 12 nm
Bóng bán dẫn 63 million 9,000 million
Kích thước chết 142 mm² 350 mm²

Card đồ hoạ

Ngày phát hành Feb 6th, 2002
Thế hệ GeForce 4 Ti
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus AGP 4x
Tiền nhiệm GeForce 4 MX
Kế vị GeForce FX

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp GPU 250 MHz
xung nhịp bộ nhớ 250 MHz 500 Mbps effective System Shared
Xung nhịp cơ bản 854 MHz
Tăng xung nhịp 1377 MHz

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ 64 MB System Shared
Loại bộ nhớ DDR System Shared
Bộ nhớ Bus 64 bit System Shared
Băng thông 4.000 GB/s System Dependent

cấu hình kết xuất

Trình đổ bóng điểm ảnh 4
đổ bóng Vertex 2
Đơn vị xử lý bề mặt 8 24
ROPs 4 16
Các đơn vị bóng 384
Số lượng SM 6
Tính toán cốt lõi 48
Bộ nhớ đệm L1 128 KB (per SM)
Bộ nhớ đệm L2 256 KB

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 1.000 GPixel/s 22.03 GPixel/s
Tốc độ Vertex 125.0 MVertices/s
Tốc độ làm đầy vật liệu 2.000 GTexel/s 33.05 GTexel/s
FP16 (half) hiệu năng 2.115 TFLOPS (2:1)
FP32 (float) hiệu năng 1,058 GFLOPS
FP64 (double) hiệu năng 528.8 GFLOPS (1:2)

Thiết kế bảng mạch

Chiều rộng khe Single-slot IGP
Công suất thiết kế unknown 15 W
Bộ nguồn khuyến nghị 200 W
Đầu ra 1x DVI1x VGA1x S-Video No outputs
Đầu nối nguồn None
Chiều dài 70 mm 2.8 inches
Chiều rộng 45 mm 1.8 inches

Tính năng đồ hoạ

DirectX 8.1 12 (12_1)
OpenGL 1.5 4.6
OpenCL 1.2
Vulkan 1.2
Trình đổ bóng điểm ảnh 1.3
đổ bóng Vertex 1.1
CUDA 7.2
Mô hình đổ bóng 6.4

Các tính năng khác

Đồ hoạ tích hợp

Ngày phát hành May 14th, 2020
Thế hệ Tegra
Sản xuất End-of-life
Giá ra mắt 399 USD
Giao diện Bus IGP

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.