NVIDIA GeForce2 PRO vs NVIDIA P104-100

Mục lục

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU NV15 GP104
Phiên bản GPU GeForce2 PRO GP104-100-A1
Kiến trúc Celsius Pascal
Nhà sản xuất TSMC TSMC
Kích thước tiến trình 150 nm 16 nm
Bóng bán dẫn 25 million 7,200 million
Kích thước chết 88 mm² 314 mm²

Card đồ hoạ

Ngày phát hành Dec 5th, 2000 Dec 12th, 2017
Thế hệ GeForce 2 Mining GPUs
Sản xuất End-of-life End-of-life
Giá ra mắt 329 USD
Giao diện Bus AGP 4x PCIe 3.0 x16
Tiền nhiệm GeForce 2 MX
Kế vị GeForce 3

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp GPU 200 MHz
xung nhịp bộ nhớ 200 MHz 400 Mbps effective 1251 MHz 10 Gbps effective
Xung nhịp cơ bản 1607 MHz
Tăng xung nhịp 1733 MHz

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ 64 MB 4 GB
Loại bộ nhớ DDR GDDR5X
Bộ nhớ Bus 128 bit 256 bit
Băng thông 6.400 GB/s 320.3 GB/s

cấu hình kết xuất

Trình đổ bóng điểm ảnh 4
đổ bóng Vertex 0
Đơn vị xử lý bề mặt 8 120
ROPs 4 64
Các đơn vị bóng 1920
Số lượng SM 15
Bộ nhớ đệm L1 48 KB (per SM)
Bộ nhớ đệm L2 2 MB

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 800.0 MPixel/s 110.9 GPixel/s
Tốc độ làm đầy vật liệu 1.600 GTexel/s 208.0 GTexel/s
FP16 (half) hiệu năng 104.0 GFLOPS (1:64)
FP32 (float) hiệu năng 6.655 TFLOPS
FP64 (double) hiệu năng 208.0 GFLOPS (1:32)

Thiết kế bảng mạch

Chiều rộng khe Single-slot Dual-slot
Chiều dài 183 mm 7.2 inches 267 mm 10.5 inches
Công suất thiết kế unknown unknown
Bộ nguồn khuyến nghị 200 W 200 W
Đầu ra 1x VGA No outputs
Đầu nối nguồn None 1x 8-pin
Số bảng mạch PG413 SKU 100

Tính năng đồ hoạ

DirectX 7.0 12 (12_1)
OpenGL 1.5 4.6
OpenCL 3.0
Vulkan 1.2
Trình đổ bóng điểm ảnh 0.5
đổ bóng Vertex
CUDA 6.1
Mô hình đổ bóng 6.4

Các tính năng khác

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.