NVIDIA GeForce RTX 2070 Mobile Refresh vs NVIDIA Quadro P5000

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU TU106B GP104
Kiến trúc Turing Pascal
Nhà sản xuất TSMC TSMC
Kích thước tiến trình 12 nm 16 nm
Bóng bán dẫn 10,800 million 7,200 million
Kích thước chết 445 mm² 314 mm²
Phiên bản GPU GP104-875-A1

Đồ hoạ di động

Ngày phát hành Mar 4th, 2020
Thế hệ GeForce 20 Mobile
Sản xuất Active
Giao diện Bus PCIe 3.0 x16
Tiền nhiệm GeForce 10 Mobile
Kế vị GeForce 30 Mobile

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp cơ bản 1260 MHz 1607 MHz
Tăng xung nhịp 1455 MHz 1733 MHz
xung nhịp bộ nhớ 1375 MHz 11 Gbps effective 1127 MHz 9 Gbps effective

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ 8 GB 16 GB
Loại bộ nhớ GDDR6 GDDR5X
Bộ nhớ Bus 256 bit 256 bit
Băng thông 352.0 GB/s 288.5 GB/s

cấu hình kết xuất

Các đơn vị bóng 2304 2560
Đơn vị xử lý bề mặt 144 160
ROPs 64 64
Số lượng SM 36 20
Tính toán cốt lõi 288
Lõi RT 36
Bộ nhớ đệm L1 64 KB (per SM) 48 KB (per SM)
Bộ nhớ đệm L2 4 MB 2 MB

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 93.12 GPixel/s 110.9 GPixel/s
Tốc độ làm đầy vật liệu 209.5 GTexel/s 277.3 GTexel/s
FP16 (half) hiệu năng 13.41 TFLOPS (2:1) 138.6 GFLOPS (1:64)
FP32 (float) hiệu năng 6.705 TFLOPS 8.873 TFLOPS
FP64 (double) hiệu năng 209.5 GFLOPS (1:32) 277.3 GFLOPS (1:32)

Thiết kế bảng mạch

Chiều rộng khe MXM Module Dual-slot
Công suất thiết kế 115 W 180 W
Đầu ra No outputs 1x DVI4x DisplayPort
Đầu nối nguồn None 1x 8-pin
Chiều dài 267 mm 10.5 inches
Chiều rộng 111 mm 4.4 inches
Bộ nguồn khuyến nghị 450 W
Số bảng mạch PG413 SKU 500

Tính năng đồ hoạ

DirectX 12 Ultimate (12_2) 12 (12_1)
OpenGL 4.6 4.6
OpenCL 3.0 3.0
Vulkan 1.2 1.2
CUDA 7.5 6.1
Mô hình đổ bóng 6.6 6.4

Các tính năng khác

Card đồ hoạ

Ngày phát hành Oct 1st, 2016
Thế hệ Quadro
Sản xuất End-of-life
Giá ra mắt 2,499 USD
Giao diện Bus PCIe 3.0 x16

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.