NVIDIA GeForce GTX 480 Core 512 vs NVIDIA GeForce GTX 965M

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU GF100 GM204
Phiên bản GPU GF100-ES-DT1-A2
Kiến trúc Fermi Maxwell 2.0
Nhà sản xuất TSMC TSMC
Kích thước tiến trình 40 nm 28 nm
Bóng bán dẫn 3,100 million 5,200 million
Kích thước chết 529 mm² 398 mm²

Card đồ hoạ

Ngày phát hành Never Released
Thế hệ GeForce 400
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus PCIe 2.0 x16
Đánh giá 84 in our database
Tiền nhiệm GeForce 200
Kế vị GeForce 500

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp GPU 527 MHz 935 MHz
Xung nhịp đổ bóng 1053 MHz
xung nhịp bộ nhớ 700 MHz 2.8 Gbps effective 1253 MHz 5 Gbps effective

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ 1536 MB 4 GB
Loại bộ nhớ GDDR5 GDDR5
Bộ nhớ Bus 384 bit 128 bit
Băng thông 134.4 GB/s 80.19 GB/s

cấu hình kết xuất

Các đơn vị bóng 512 1024
Đơn vị xử lý bề mặt 64 64
ROPs 48 32
Số lượng SM 16
Bộ nhớ đệm L1 64 KB (per SM) 48 KB (per SMM)
Bộ nhớ đệm L2 768 KB 1024 KB
Số lượng SMM 8

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 16.86 GPixel/s 29.92 GPixel/s
Tốc độ làm đầy vật liệu 33.73 GTexel/s 59.84 GTexel/s
FP32 (float) hiệu năng 1,078 GFLOPS 1.915 TFLOPS
FP64 (double) hiệu năng 59.84 GFLOPS (1:32)

Thiết kế bảng mạch

Chiều rộng khe Dual-slot MXM Module
Chiều dài 292 mm 11.5 inches
Công suất thiết kế 375 W unknown
Bộ nguồn khuyến nghị 750 W
Đầu ra 2x DVI1x mini-HDMI No outputs
Đầu nối nguồn 2x 8-pin None
Số bảng mạch P1022 P2754 SKU 7

Tính năng đồ hoạ

DirectX 12 (11_0) 12 (12_1)
OpenGL 4.6 4.6
OpenCL 1.1 3.0
Vulkan 1.1
CUDA 2.0 5.2
Mô hình đổ bóng 5.1 6.4

Các tính năng khác

Đồ hoạ di động

Ngày phát hành Jan 9th, 2015
Thế hệ GeForce 900M
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus MXM-B (3.0)
Đánh giá 1 in our database
Tiền nhiệm GeForce 800M
Kế vị GeForce 10 Mobile

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.