NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti Max-Q vs NVIDIA GeForce GTX 960

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU TU116 GM206
Kiến trúc Turing Maxwell 2.0
Nhà sản xuất TSMC TSMC
Kích thước tiến trình 12 nm 28 nm
Bóng bán dẫn 6,600 million 2,940 million
Kích thước chết 284 mm² 228 mm²
Phiên bản GPU GM206-300-A1

Đồ hoạ di động

Ngày phát hành Apr 23rd, 2019
Thế hệ GeForce 16 Mobile
Sản xuất Active
Giao diện Bus PCIe 3.0 x16
Tiền nhiệm GeForce 10 Mobile
Kế vị GeForce 20 Mobile

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp cơ bản 1140 MHz 1127 MHz
Tăng xung nhịp 1335 MHz 1178 MHz
xung nhịp bộ nhớ 1500 MHz 12 Gbps effective 1753 MHz 7 Gbps effective

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ 6 GB 2 GB
Loại bộ nhớ GDDR6 GDDR5
Bộ nhớ Bus 192 bit 128 bit
Băng thông 288.0 GB/s 112.2 GB/s

cấu hình kết xuất

Các đơn vị bóng 1536 1024
Đơn vị xử lý bề mặt 96 64
ROPs 48 32
Số lượng SM 24
Bộ nhớ đệm L1 64 KB (per SM) 48 KB (per SMM)
Bộ nhớ đệm L2 1536 KB 1024 KB
Số lượng SMM 8

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 64.08 GPixel/s 37.70 GPixel/s
Tốc độ làm đầy vật liệu 128.2 GTexel/s 75.39 GTexel/s
FP16 (half) hiệu năng 8.202 TFLOPS (2:1)
FP32 (float) hiệu năng 4.101 TFLOPS 2.413 TFLOPS
FP64 (double) hiệu năng 128.2 GFLOPS (1:32) 75.39 GFLOPS (1:32)

Thiết kế bảng mạch

Chiều rộng khe MXM Module Dual-slot
Công suất thiết kế unknown 120 W
Đầu ra No outputs 1x DVI1x HDMI3x DisplayPort
Đầu nối nguồn None 1x 6-pin
Số bảng mạch E4914 SKU 50 PG301
Chiều dài 241 mm 9.5 inches
Bộ nguồn khuyến nghị 300 W

Tính năng đồ hoạ

DirectX 12 (12_1) 12 (12_1)
OpenGL 4.6 4.6
OpenCL 3.0 3.0
Vulkan 1.2 1.1
CUDA 7.5 5.2
Mô hình đổ bóng 6.6 6.4

Các tính năng khác

Card đồ hoạ

Ngày phát hành Jan 22nd, 2015
Thế hệ GeForce 900
Sản xuất End-of-life
Giá ra mắt 199 USD
Giao diện Bus PCIe 3.0 x16
Đánh giá 124 in our database
Tiền nhiệm GeForce 700
Kế vị GeForce 10

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.