NVIDIA GeForce GTX 1070 Ti vs NVIDIA GeForce RTX 2080 Mobile

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU GP104 TU104
Phiên bản GPU GP104-300-A1 N18E-G3-A1
Kiến trúc Pascal Turing
Nhà sản xuất TSMC TSMC
Kích thước tiến trình 16 nm 12 nm
Bóng bán dẫn 7,200 million 13,600 million
Kích thước chết 314 mm² 545 mm²

Card đồ hoạ

Ngày phát hành Nov 2nd, 2017
Thế hệ GeForce 10
Tiền nhiệm GeForce 900
Kế vị GeForce 20
Sản xuất End-of-life
Giá ra mắt 399 USD
Giao diện Bus PCIe 3.0 x16
Đánh giá 81 in our database

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp cơ bản 1607 MHz 1380 MHz
Tăng xung nhịp 1683 MHz 1590 MHz
xung nhịp bộ nhớ 2002 MHz 8 Gbps effective 1750 MHz 14 Gbps effective

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ 8 GB 8 GB
Loại bộ nhớ GDDR5 GDDR6
Bộ nhớ Bus 256 bit 256 bit
Băng thông 256.3 GB/s 448.0 GB/s

cấu hình kết xuất

Các đơn vị bóng 2432 2944
Đơn vị xử lý bề mặt 152 184
ROPs 64 64
Số lượng SM 19 46
Bộ nhớ đệm L1 48 KB (per SM) 64 KB (per SM)
Bộ nhớ đệm L2 2 MB 4 MB
Tính toán cốt lõi 368
Lõi RT 46

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 107.7 GPixel/s 101.8 GPixel/s
Tốc độ làm đầy vật liệu 255.8 GTexel/s 292.6 GTexel/s
FP16 (half) hiệu năng 127.9 GFLOPS (1:64) 18.72 TFLOPS (2:1)
FP32 (float) hiệu năng 8.186 TFLOPS 9.362 TFLOPS
FP64 (double) hiệu năng 255.8 GFLOPS (1:32) 292.6 GFLOPS (1:32)

Thiết kế bảng mạch

Chiều rộng khe Dual-slot Dual-slot
Chiều dài 267 mm 10.5 inches
Chiều rộng 112 mm 4.4 inches
Chiều cao 40 mm 1.6 inches
Công suất thiết kế 180 W 150 W
Bộ nguồn khuyến nghị 450 W
Đầu ra 1x DVI1x HDMI3x DisplayPort No outputs
Đầu nối nguồn 1x 8-pin
Số bảng mạch PG411

Tính năng đồ hoạ

DirectX 12 (12_1) 12 Ultimate (12_2)
OpenGL 4.6 4.6
OpenCL 3.0 3.0
Vulkan 1.2 1.2
CUDA 6.1 7.5
Mô hình đổ bóng 6.4 6.6

Các tính năng khác

Đồ hoạ di động

Ngày phát hành Jan 29th, 2019
Thế hệ GeForce 20 Mobile
Sản xuất Active
Giao diện Bus PCIe 3.0 x16
Tiền nhiệm GeForce 10 Mobile
Kế vị GeForce 30 Mobile

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.