NVIDIA GeForce GTX 1050 Mobile vs NVIDIA GeForce MX110

Mục lục

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU GP106 GM108
Kiến trúc Pascal Maxwell
Nhà sản xuất TSMC TSMC
Kích thước tiến trình 16 nm 28 nm
Bóng bán dẫn 4,400 million unknown
Kích thước chết 200 mm² unknown
Phiên bản GPU N16V-GMR1-A1

Đồ hoạ di động

Ngày phát hành Feb 1st, 2017 Nov 17th, 2017
Thế hệ GeForce 10 Mobile GeForce MX (1xx)
Sản xuất Active End-of-life
Giao diện Bus PCIe 3.0 x16 PCIe 3.0 x4
Đánh giá 15 in our database

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp cơ bản 1354 MHz 978 MHz
Tăng xung nhịp 1493 MHz 1006 MHz
xung nhịp bộ nhớ 1752 MHz 7008 MHz effective 1253 MHz 5 Gbps effective

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ 2 GB 2 GB
Loại bộ nhớ GDDR5 GDDR5
Bộ nhớ Bus 128 bit 64 bit
Băng thông 112.1 GB/s 40.10 GB/s

cấu hình kết xuất

Các đơn vị bóng 640 384
Đơn vị xử lý bề mặt 40 24
ROPs 32 8
Số lượng SM 5
Bộ nhớ đệm L1 48 KB (per SM) 64 KB (per SMM)
Bộ nhớ đệm L2 1024 KB 1024 KB
Số lượng SMM 3

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 47.78 GPixel/s 8.048 GPixel/s
Tốc độ làm đầy vật liệu 59.72 GTexel/s 24.14 GTexel/s
FP16 (half) hiệu năng 29.86 GFLOPS (1:64)
FP32 (float) hiệu năng 1.911 TFLOPS 772.6 GFLOPS
FP64 (double) hiệu năng 59.72 GFLOPS (1:32) 24.14 GFLOPS (1:32)

Thiết kế bảng mạch

Công suất thiết kế 75 W 30 W
Đầu ra No outputs No outputs
Đầu nối nguồn None None
Chiều rộng khe IGP

Tính năng đồ hoạ

DirectX 12 (12_1) 12 (11_0)
OpenGL 4.6 4.6
OpenCL 1.2 3.0
Vulkan 1.2.131 1.1
CUDA 6.1 5.0
Mô hình đổ bóng 6.4 5.1

Các tính năng khác

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.