NVIDIA GeForce GT 710 OEM vs NVIDIA GeForce GT 735M

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU GK208B GK208
Kiến trúc Kepler 2.0 Kepler 2.0
Nhà sản xuất TSMC TSMC
Kích thước tiến trình 28 nm 28 nm
Bóng bán dẫn 1,020 million 1,020 million
Kích thước chết 87 mm² 87 mm²
Phiên bản GPU N14M-LP

Card đồ hoạ

Ngày phát hành Apr 9th, 2015
Thế hệ GeForce 700
Sản xuất Active
Giao diện Bus PCIe 2.0 x8
Tiền nhiệm GeForce 600
Kế vị GeForce 900

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp GPU 797 MHz 575 MHz
xung nhịp bộ nhớ 900 MHz 1800 Mbps effective 900 MHz 1800 Mbps effective

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ 1024 MB 2 GB
Loại bộ nhớ DDR3 DDR3
Bộ nhớ Bus 64 bit 64 bit
Băng thông 14.40 GB/s 14.40 GB/s

cấu hình kết xuất

Các đơn vị bóng 192 384
Đơn vị xử lý bề mặt 16 32
ROPs 8 8
Số lượng SMX 1 2
Bộ nhớ đệm L1 16 KB (per SMX) 16 KB (per SMX)
Bộ nhớ đệm L2 512 KB 512 KB

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 3.188 GPixel/s 4.600 GPixel/s
Tốc độ làm đầy vật liệu 12.75 GTexel/s 18.40 GTexel/s
FP32 (float) hiệu năng 306.0 GFLOPS 441.6 GFLOPS
FP64 (double) hiệu năng 12.75 GFLOPS (1:24) 18.40 GFLOPS (1:24)

Thiết kế bảng mạch

Chiều rộng khe Single-slot IGP
Công suất thiết kế unknown 33 W
Bộ nguồn khuyến nghị 200 W
Đầu ra No outputs No outputs

Tính năng đồ hoạ

DirectX 12 (11_0) 12 (11_0)
OpenGL 4.6 4.6
OpenCL 3.0 3.0
Vulkan 1.1 1.1
CUDA 3.5 3.5
Mô hình đổ bóng 5.1 5.1

Các tính năng khác

Đồ hoạ di động

Ngày phát hành Apr 1st, 2013
Thế hệ GeForce 700M
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus PCIe 3.0 x8
Tiền nhiệm GeForce 600M
Kế vị GeForce 800M

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.