NVIDIA GeForce GT 645M vs NVIDIA Quadro 2000

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU GK107 GF106
Phiên bản GPU N13P-GS GF106-875-KA-A1
Kiến trúc Kepler Fermi
Nhà sản xuất TSMC TSMC
Kích thước tiến trình 28 nm 40 nm
Bóng bán dẫn 1,270 million 1,170 million
Kích thước chết 118 mm² 238 mm²

Đồ hoạ di động

Ngày phát hành Oct 1st, 2012
Thế hệ GeForce 600M
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus PCIe 3.0 x16
Tiền nhiệm GeForce 500M
Kế vị GeForce 700M

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp GPU 709 MHz 625 MHz
xung nhịp bộ nhớ 900 MHz 1800 Mbps effective 650 MHz 2.6 Gbps effective
Xung nhịp đổ bóng 1250 MHz

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ 2 GB 1024 MB
Loại bộ nhớ DDR3 GDDR5
Bộ nhớ Bus 128 bit 128 bit
Băng thông 28.80 GB/s 41.60 GB/s

cấu hình kết xuất

Các đơn vị bóng 384 192
Đơn vị xử lý bề mặt 32 32
ROPs 16 16
Số lượng SMX 2
Bộ nhớ đệm L1 16 KB (per SMX) 64 KB (per SM)
Bộ nhớ đệm L2 256 KB 256 KB
Số lượng SM 4

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 5.672 GPixel/s 5.000 GPixel/s
Tốc độ làm đầy vật liệu 22.69 GTexel/s 20.00 GTexel/s
FP32 (float) hiệu năng 544.5 GFLOPS 480.0 GFLOPS
FP64 (double) hiệu năng 22.69 GFLOPS (1:24) 40.00 GFLOPS (1:12)

Thiết kế bảng mạch

Công suất thiết kế 32 W 62 W
Đầu ra No outputs 1x DVI2x DisplayPort
Chiều rộng khe Single-slot
Chiều dài 178 mm 7 inches
Chiều rộng 111 mm 4.4 inches
Bộ nguồn khuyến nghị 250 W
Đầu nối nguồn None
Số bảng mạch P1232

Tính năng đồ hoạ

DirectX 12 (11_0) 12 (11_0)
OpenGL 4.6 4.6
OpenCL 3.0 1.1
Vulkan 1.1
CUDA 3.0 2.1
Mô hình đổ bóng 5.1 5.1

Các tính năng khác

Card đồ hoạ

Ngày phát hành Dec 24th, 2010
Thế hệ Quadro
Sản xuất End-of-life
Giá ra mắt 599 USD
Giao diện Bus PCIe 2.0 x16
Đánh giá 26 in our database

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.