NVIDIA GeForce GT 635M vs NVIDIA GeForce GT 820M

Mục lục

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU GF108 GF117
Kiến trúc Fermi Fermi 2.0
Nhà sản xuất TSMC TSMC
Kích thước tiến trình 40 nm 28 nm
Bóng bán dẫn 585 million 585 million
Kích thước chết 116 mm² 116 mm²
Phiên bản GPU N15V-GM

Đồ hoạ di động

Ngày phát hành Mar 22nd, 2012 Nov 27th, 2013
Thế hệ GeForce 600M GeForce 800M
Sản xuất End-of-life End-of-life
Giao diện Bus MXM-A (3.0) PCIe 2.0 x16
Tiền nhiệm GeForce 500M GeForce 700M
Kế vị GeForce 700M GeForce 900M

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp GPU 660 MHz 775 MHz
Xung nhịp đổ bóng 1320 MHz 1550 MHz
xung nhịp bộ nhớ 900 MHz 1800 Mbps effective 900 MHz 1800 Mbps effective

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ 1024 MB 1024 MB
Loại bộ nhớ DDR3 DDR3
Bộ nhớ Bus 64 bit 64 bit
Băng thông 14.40 GB/s 14.40 GB/s

cấu hình kết xuất

Các đơn vị bóng 96 96
Đơn vị xử lý bề mặt 16 16
ROPs 4 8
Số lượng SM 2 2
Bộ nhớ đệm L1 64 KB (per SM) 64 KB (per SM)
Bộ nhớ đệm L2 128 KB 128 KB

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 2.640 GPixel/s 3.100 GPixel/s
Tốc độ làm đầy vật liệu 10.56 GTexel/s 12.40 GTexel/s
FP32 (float) hiệu năng 253.4 GFLOPS 297.6 GFLOPS
FP64 (double) hiệu năng 21.12 GFLOPS (1:12) 24.80 GFLOPS (1:12)

Thiết kế bảng mạch

Chiều rộng khe MXM Module
Công suất thiết kế 33 W 15 W
Đầu ra No outputs No outputs

Tính năng đồ hoạ

DirectX 12 (11_0) 12 (11_0)
OpenGL 4.6 4.6
OpenCL 1.1 1.1
Vulkan
CUDA 2.1 2.1
Mô hình đổ bóng 5.1 5.1

Các tính năng khác

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.