NVIDIA GeForce GT 630 Rev. 2 PCIe x8 vs NVIDIA Jetson Xavier NX GPU

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU GK208 GV10B
Phiên bản GPU GK208-301-A1
Kiến trúc Kepler 2.0 Volta
Nhà sản xuất TSMC TSMC
Kích thước tiến trình 28 nm 12 nm
Bóng bán dẫn 1,020 million 9,000 million
Kích thước chết 87 mm² 350 mm²

Card đồ hoạ

Ngày phát hành May 29th, 2013
Thế hệ GeForce 600
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus PCIe 2.0 x8
Tiền nhiệm GeForce 500
Kế vị GeForce 700

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp GPU 902 MHz
xung nhịp bộ nhớ 900 MHz 1800 Mbps effective System Shared
Xung nhịp cơ bản 854 MHz
Tăng xung nhịp 1377 MHz

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ 2 GB System Shared
Loại bộ nhớ DDR3 System Shared
Bộ nhớ Bus 64 bit System Shared
Băng thông 14.40 GB/s System Dependent

cấu hình kết xuất

Các đơn vị bóng 384 384
Đơn vị xử lý bề mặt 32 24
ROPs 8 16
Số lượng SMX 2
Bộ nhớ đệm L1 16 KB (per SMX) 128 KB (per SM)
Bộ nhớ đệm L2 512 KB 256 KB
Số lượng SM 6
Tính toán cốt lõi 48

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 7.216 GPixel/s 22.03 GPixel/s
Tốc độ làm đầy vật liệu 28.86 GTexel/s 33.05 GTexel/s
FP32 (float) hiệu năng 692.7 GFLOPS 1,058 GFLOPS
FP64 (double) hiệu năng 28.86 GFLOPS (1:24) 528.8 GFLOPS (1:2)
FP16 (half) hiệu năng 2.115 TFLOPS (2:1)

Thiết kế bảng mạch

Chiều rộng khe Single-slot IGP
Chiều dài 115 mm 4.5 inches 70 mm 2.8 inches
Công suất thiết kế 25 W 15 W
Bộ nguồn khuyến nghị 200 W
Đầu ra 1x DVI1x HDMI1x VGA No outputs
Đầu nối nguồn None
Số bảng mạch P2132
Chiều rộng 45 mm 1.8 inches

Tính năng đồ hoạ

DirectX 12 (11_0) 12 (12_1)
OpenGL 4.6 4.6
OpenCL 3.0 1.2
Vulkan 1.1 1.2
CUDA 3.5 7.2
Mô hình đổ bóng 5.1 6.4

Các tính năng khác

Đồ hoạ tích hợp

Ngày phát hành May 14th, 2020
Thế hệ Tegra
Sản xuất End-of-life
Giá ra mắt 399 USD
Giao diện Bus IGP

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.