NVIDIA GeForce GT 440 vs NVIDIA GeForce GT 730 OEM

Mục lục

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU GF108 GK107
Phiên bản GPU GF108-400-A1
Kiến trúc Fermi Kepler
Nhà sản xuất TSMC TSMC
Kích thước tiến trình 40 nm 28 nm
Bóng bán dẫn 585 million 1,270 million
Kích thước chết 116 mm² 118 mm²

Card đồ hoạ

Ngày phát hành Feb 1st, 2011 Apr 9th, 2015
Thế hệ GeForce 400 GeForce 700
Sản xuất End-of-life Active
Giá ra mắt 79 USD 89 USD
Giao diện Bus PCIe 2.0 x16 PCIe 3.0 x16
Đánh giá 5 in our database
Tiền nhiệm GeForce 200 GeForce 600
Kế vị GeForce 500 GeForce 900

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp GPU 810 MHz 902 MHz
Xung nhịp đổ bóng 1620 MHz
xung nhịp bộ nhớ 900 MHz 1800 Mbps effective 1253 MHz 5 Gbps effective

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ 1024 MB 1024 MB
Loại bộ nhớ DDR3 GDDR5
Bộ nhớ Bus 128 bit 64 bit
Băng thông 28.80 GB/s 40.10 GB/s

cấu hình kết xuất

Các đơn vị bóng 96 384
Đơn vị xử lý bề mặt 16 32
ROPs 4 8
Số lượng SM 2
Bộ nhớ đệm L1 64 KB (per SM) 16 KB (per SMX)
Bộ nhớ đệm L2 256 KB 128 KB
Số lượng SMX 2

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 3.240 GPixel/s 7.216 GPixel/s
Tốc độ làm đầy vật liệu 12.96 GTexel/s 28.86 GTexel/s
FP32 (float) hiệu năng 311.0 GFLOPS 692.7 GFLOPS
FP64 (double) hiệu năng 25.92 GFLOPS (1:12) 28.86 GFLOPS (1:24)

Thiết kế bảng mạch

Chiều rộng khe Single-slot Single-slot
Chiều dài 145 mm 5.7 inches 145 mm 5.7 inches
Công suất thiết kế 65 W 64 W
Bộ nguồn khuyến nghị 250 W 250 W
Đầu ra 1x DVI1x HDMI1x VGA 2x DVI1x mini-HDMI
Đầu nối nguồn None 1x 6-pin
Số bảng mạch P1071 P2011

Tính năng đồ hoạ

DirectX 12 (11_0) 12 (11_0)
OpenGL 4.6 4.6
OpenCL 1.1 3.0
Vulkan 1.1
CUDA 2.1 3.0
Mô hình đổ bóng 5.1 5.1

Các tính năng khác

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.