NVIDIA GeForce GT 220M vs NVIDIA Quadro FX 1400

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU G96C NV41
Phiên bản GPU N10P-GV2 NV41 GL
Kiến trúc Tesla Curie
Nhà sản xuất TSMC TSMC
Kích thước tiến trình 55 nm 130 nm
Bóng bán dẫn 314 million 222 million
Kích thước chết 121 mm² 225 mm²

Đồ hoạ di động

Ngày phát hành Jun 15th, 2009
Thế hệ GeForce 200M
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus MXM-II
Đánh giá 2 in our database
Tiền nhiệm GeForce 100M
Kế vị GeForce 300M

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp GPU 500 MHz 350 MHz
Xung nhịp đổ bóng 1250 MHz
xung nhịp bộ nhớ 800 MHz 1600 Mbps effective 300 MHz 600 Mbps effective

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ 512 MB 128 MB
Loại bộ nhớ GDDR3 DDR
Bộ nhớ Bus 128 bit 256 bit
Băng thông 25.60 GB/s 19.20 GB/s

cấu hình kết xuất

Các đơn vị bóng 32
Đơn vị xử lý bề mặt 16 12
ROPs 8 8
Số lượng SM 4
Bộ nhớ đệm L2 32 KB
Trình đổ bóng điểm ảnh 12
đổ bóng Vertex 5

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 4.000 GPixel/s 2.800 GPixel/s
Tốc độ làm đầy vật liệu 8.000 GTexel/s 4.200 GTexel/s
FP32 (float) hiệu năng 80.00 GFLOPS
Tốc độ Vertex 437.5 MVertices/s

Thiết kế bảng mạch

Chiều rộng khe MXM Module Single-slot
Công suất thiết kế 14 W 55 W
Đầu ra No outputs 2x DVI1x S-Video
Chiều rộng 111 mm 4.4 inches
Bộ nguồn khuyến nghị 250 W
Đầu nối nguồn None
Số bảng mạch P260

Tính năng đồ hoạ

DirectX 11.1 (10_0) 9.0c (9_3)
OpenGL 3.3 2.1 (full) 3.0 (partial)
OpenCL 1.1
Vulkan
CUDA 1.1
Mô hình đổ bóng 4.0 3.0

Các tính năng khác

Card đồ hoạ

Ngày phát hành Aug 9th, 2004
Thế hệ Quadro FX
Sản xuất End-of-life
Giá ra mắt 799 USD
Giao diện Bus PCIe 1.0 x16
Đánh giá 26 in our database

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.