NVIDIA GeForce GT 140 OEM vs NVIDIA GeForce GT 555M

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU G94B GF106
Kiến trúc Tesla Fermi
Nhà sản xuất TSMC TSMC
Kích thước tiến trình 55 nm 40 nm
Bóng bán dẫn 505 million 1,170 million
Kích thước chết 196 mm² 238 mm²
Phiên bản GPU N12E-GE-B-A1

Card đồ hoạ

Ngày phát hành Mar 10th, 2009
Thế hệ GeForce 100
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus PCIe 2.0 x16
Tiền nhiệm GeForce 9
Kế vị GeForce 200

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp GPU 650 MHz 525 MHz
Xung nhịp đổ bóng 1625 MHz 1050 MHz
xung nhịp bộ nhớ 900 MHz 1800 Mbps effective 900 MHz 1800 Mbps effective

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ 1024 MB 1024 MB
Loại bộ nhớ GDDR3 DDR3
Bộ nhớ Bus 256 bit 128 bit
Băng thông 57.60 GB/s 28.80 GB/s

cấu hình kết xuất

Các đơn vị bóng 64 144
Đơn vị xử lý bề mặt 32 24
ROPs 16 16
Số lượng SM 8 3
Bộ nhớ đệm L2 64 KB 256 KB
Bộ nhớ đệm L1 64 KB (per SM)

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 10.40 GPixel/s 3.150 GPixel/s
Tốc độ làm đầy vật liệu 20.80 GTexel/s 12.60 GTexel/s
FP32 (float) hiệu năng 208.0 GFLOPS 302.4 GFLOPS
FP64 (double) hiệu năng 25.20 GFLOPS (1:12)

Thiết kế bảng mạch

Chiều rộng khe Single-slot
Chiều dài 229 mm 9 inches
Công suất thiết kế 105 W 35 W
Bộ nguồn khuyến nghị 300 W
Đầu ra 2x DVI1x S-Video No outputs
Đầu nối nguồn 1x 6-pin
Số bảng mạch P545

Tính năng đồ hoạ

DirectX 11.1 (10_0) 12 (11_0)
OpenGL 3.3 4.6
OpenCL 1.1 1.1
Vulkan
CUDA 1.1 2.1
Mô hình đổ bóng 4.0 5.1

Các tính năng khác

Đồ hoạ di động

Ngày phát hành Oct 27th, 2011
Thế hệ GeForce 500M
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus PCIe 2.0 x16
Tiền nhiệm GeForce 400M
Kế vị GeForce 600M

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.