NVIDIA GeForce GT 130M vs NVIDIA Quadro FX 3450

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU G96C NV41
Phiên bản GPU N10P-GE1 NV41 GL
Kiến trúc Tesla Curie
Nhà sản xuất TSMC TSMC
Kích thước tiến trình 55 nm 130 nm
Bóng bán dẫn 314 million 222 million
Kích thước chết 121 mm² 225 mm²

Đồ hoạ di động

Ngày phát hành Jan 8th, 2009
Thế hệ GeForce 100M
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus PCIe 2.0 x16
Đánh giá 2 in our database
Tiền nhiệm GeForce 9M
Kế vị GeForce 200M

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp GPU 600 MHz 425 MHz
Xung nhịp đổ bóng 1500 MHz
xung nhịp bộ nhớ 800 MHz 1600 Mbps effective 500 MHz 1000 Mbps effective

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ 1024 MB 256 MB
Loại bộ nhớ GDDR3 GDDR3
Bộ nhớ Bus 128 bit 256 bit
Băng thông 25.60 GB/s 32.00 GB/s

cấu hình kết xuất

Các đơn vị bóng 32
Đơn vị xử lý bề mặt 16 12
ROPs 8 12
Số lượng SM 4
Bộ nhớ đệm L2 32 KB
Trình đổ bóng điểm ảnh 12
đổ bóng Vertex 5

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 4.800 GPixel/s 5.100 GPixel/s
Tốc độ làm đầy vật liệu 9.600 GTexel/s 5.100 GTexel/s
FP32 (float) hiệu năng 96.00 GFLOPS
Tốc độ Vertex 531.3 MVertices/s

Thiết kế bảng mạch

Công suất thiết kế 23 W 83 W
Đầu ra No outputs 2x DVI1x S-Video
Chiều rộng khe Single-slot
Chiều dài 226 mm 8.9 inches
Chiều rộng 111 mm 4.4 inches
Bộ nguồn khuyến nghị 250 W
Đầu nối nguồn 1x 6-pin
Số bảng mạch P317

Tính năng đồ hoạ

DirectX 11.1 (10_0) 9.0c (9_3)
OpenGL 3.3 2.1 (full) 3.0 (partial)
OpenCL 1.1
Vulkan
CUDA 1.1
Mô hình đổ bóng 4.0 3.0

Các tính năng khác

Card đồ hoạ

Ngày phát hành Jul 28th, 2005
Thế hệ Quadro FX
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus PCIe 1.0 x16
Đánh giá 26 in our database

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.