NVIDIA GeForce Go 7950 GTX vs NVIDIA Quadro FX 3500

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU G71 G71
Kiến trúc Curie Curie
Nhà sản xuất TSMC TSMC
Kích thước tiến trình 90 nm 90 nm
Bóng bán dẫn 278 million 278 million
Kích thước chết 196 mm² 196 mm²

Đồ hoạ di động

Ngày phát hành Oct 12th, 2006
Thế hệ GeForce Go 7 (Go 7000)
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus MXM-III
Tiền nhiệm GeForce Go 6
Kế vị GeForce 8M

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp GPU 575 MHz 450 MHz
xung nhịp bộ nhớ 700 MHz 1400 Mbps effective 660 MHz 1320 Mbps effective

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ 512 MB 256 MB
Loại bộ nhớ GDDR3 GDDR3
Bộ nhớ Bus 256 bit 256 bit
Băng thông 44.80 GB/s 42.24 GB/s

cấu hình kết xuất

Trình đổ bóng điểm ảnh 24 20
đổ bóng Vertex 8 7
Đơn vị xử lý bề mặt 24 20
ROPs 16 16

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 9.200 GPixel/s 7.200 GPixel/s
Tốc độ Vertex 1.150 GVertices/s 787.5 MVertices/s
Tốc độ làm đầy vật liệu 13.80 GTexel/s 9.000 GTexel/s

Thiết kế bảng mạch

Chiều rộng khe MXM Module Single-slot
Công suất thiết kế 45 W 80 W
Đầu ra No outputs 2x DVI1x S-Video
Đầu nối nguồn None None
Số bảng mạch E466, P469 P455
Chiều dài 173 mm 6.8 inches
Chiều rộng 111 mm 4.4 inches
Bộ nguồn khuyến nghị 250 W

Tính năng đồ hoạ

DirectX 9.0c (9_3) 9.0c (9_3)
OpenGL 2.1 2.1
OpenCL
Vulkan
Mô hình đổ bóng 3.0 3.0

Các tính năng khác

Card đồ hoạ

Ngày phát hành May 22nd, 2006
Thế hệ Quadro FX
Sản xuất End-of-life
Giá ra mắt 1,599 USD
Giao diện Bus PCIe 1.0 x16
Đánh giá 26 in our database

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.