NVIDIA GeForce Go 7900 GS vs NVIDIA Quadro FX 1500

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU G71 G71
Kiến trúc Curie Curie
Nhà sản xuất TSMC TSMC
Kích thước tiến trình 90 nm 90 nm
Bóng bán dẫn 278 million 278 million
Kích thước chết 196 mm² 196 mm²
Phiên bản GPU QDFX-1500-N-A2

Đồ hoạ di động

Ngày phát hành Apr 18th, 2006
Thế hệ GeForce Go 7 (Go 7000)
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus MXM-II
Tiền nhiệm GeForce Go 6
Kế vị GeForce 8M

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp GPU 375 MHz 325 MHz
xung nhịp bộ nhớ 500 MHz 1000 Mbps effective 625 MHz 1250 Mbps effective

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ 512 MB 256 MB
Loại bộ nhớ GDDR3 GDDR3
Bộ nhớ Bus 256 bit 256 bit
Băng thông 32.00 GB/s 40.00 GB/s

cấu hình kết xuất

Trình đổ bóng điểm ảnh 20 16
đổ bóng Vertex 7 6
Đơn vị xử lý bề mặt 20 16
ROPs 16 16

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 6.000 GPixel/s 5.200 GPixel/s
Tốc độ Vertex 656.3 MVertices/s 487.5 MVertices/s
Tốc độ làm đầy vật liệu 7.500 GTexel/s 5.200 GTexel/s

Thiết kế bảng mạch

Chiều rộng khe MXM Module Single-slot
Công suất thiết kế 20 W 65 W
Đầu ra No outputs 2x DVI1x S-Video
Chiều dài 173 mm 6.8 inches
Chiều rộng 111 mm 4.4 inches
Bộ nguồn khuyến nghị 250 W
Đầu nối nguồn None
Số bảng mạch P455

Tính năng đồ hoạ

DirectX 9.0c (9_3) 9.0c (9_3)
OpenGL 2.1 2.1
OpenCL
Vulkan
Mô hình đổ bóng 3.0 3.0

Các tính năng khác

Card đồ hoạ

Ngày phát hành Apr 20th, 2006
Thế hệ Quadro FX
Sản xuất End-of-life
Giá ra mắt 699 USD
Giao diện Bus PCIe 1.0 x16
Đánh giá 26 in our database

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.