NVIDIA GeForce Go 7800 vs NVIDIA Quadro NVS 300M

Mục lục

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU G70 G73
Kiến trúc Curie Curie
Nhà sản xuất TSMC TSMC
Kích thước tiến trình 110 nm 90 nm
Bóng bán dẫn 302 million 177 million
Kích thước chết 333 mm² 125 mm²

Đồ hoạ di động

Ngày phát hành Mar 3rd, 2006 May 24th, 2006
Thế hệ GeForce Go 7 (Go 7000) NVS Mobile
Sản xuất End-of-life End-of-life
Giao diện Bus PCIe 1.0 x16 PCIe 1.0 x16
Tiền nhiệm GeForce Go 6
Kế vị GeForce 8M
Đánh giá 26 in our database

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp GPU 400 MHz 500 MHz
xung nhịp bộ nhớ 550 MHz 1100 Mbps effective 700 MHz 1400 Mbps effective

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ 256 MB 256 MB
Loại bộ nhớ GDDR3 GDDR3
Bộ nhớ Bus 256 bit 128 bit
Băng thông 35.20 GB/s 22.40 GB/s

cấu hình kết xuất

Trình đổ bóng điểm ảnh 16 8
đổ bóng Vertex 6 4
Đơn vị xử lý bề mặt 16 8
ROPs 16 8

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 6.400 GPixel/s 4.000 GPixel/s
Tốc độ Vertex 600.0 MVertices/s 500.0 MVertices/s
Tốc độ làm đầy vật liệu 6.400 GTexel/s 4.000 GTexel/s

Thiết kế bảng mạch

Công suất thiết kế 35 W 16 W
Đầu ra No outputs No outputs

Tính năng đồ hoạ

DirectX 9.0c (9_3) 9.0c (9_3)
OpenGL 2.1 2.1
OpenCL
Vulkan
Mô hình đổ bóng 3.0 3.0

Các tính năng khác

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.