NVIDIA GeForce Go 7800 vs NVIDIA Quadro FX 560

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU G70 G73
Kiến trúc Curie Curie
Nhà sản xuất TSMC TSMC
Kích thước tiến trình 110 nm 90 nm
Bóng bán dẫn 302 million 177 million
Kích thước chết 333 mm² 125 mm²

Đồ hoạ di động

Ngày phát hành Mar 3rd, 2006
Thế hệ GeForce Go 7 (Go 7000)
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus PCIe 1.0 x16
Tiền nhiệm GeForce Go 6
Kế vị GeForce 8M

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp GPU 400 MHz 350 MHz
xung nhịp bộ nhớ 550 MHz 1100 Mbps effective 600 MHz 1200 Mbps effective

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ 256 MB 128 MB
Loại bộ nhớ GDDR3 GDDR3
Bộ nhớ Bus 256 bit 128 bit
Băng thông 35.20 GB/s 19.20 GB/s

cấu hình kết xuất

Trình đổ bóng điểm ảnh 16 12
đổ bóng Vertex 6 5
Đơn vị xử lý bề mặt 16 12
ROPs 16 8

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 6.400 GPixel/s 2.800 GPixel/s
Tốc độ Vertex 600.0 MVertices/s 437.5 MVertices/s
Tốc độ làm đầy vật liệu 6.400 GTexel/s 4.200 GTexel/s

Thiết kế bảng mạch

Công suất thiết kế 35 W 30 W
Đầu ra No outputs 2x DVI1x S-Video
Chiều rộng khe Single-slot
Chiều dài 198 mm 7.8 inches
Chiều rộng 111 mm 4.4 inches
Bộ nguồn khuyến nghị 200 W
Đầu nối nguồn None
Số bảng mạch P456

Tính năng đồ hoạ

DirectX 9.0c (9_3) 9.0c (9_3)
OpenGL 2.1 2.1
OpenCL
Vulkan
Mô hình đổ bóng 3.0 3.0

Các tính năng khác

Card đồ hoạ

Ngày phát hành Apr 20th, 2006
Thế hệ Quadro FX
Sản xuất End-of-life
Giá ra mắt 299 USD
Giao diện Bus PCIe 1.0 x16
Đánh giá 26 in our database

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.