NVIDIA GeForce Go 7600 vs NVIDIA Quadro FX 1400

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU G73 NV41
Phiên bản GPU GF-GO7600-N-A2 NV41 GL
Kiến trúc Curie Curie
Nhà sản xuất TSMC TSMC
Kích thước tiến trình 90 nm 130 nm
Bóng bán dẫn 177 million 222 million
Kích thước chết 125 mm² 225 mm²

Đồ hoạ di động

Ngày phát hành Mar 1st, 2006
Thế hệ GeForce Go 7 (Go 7000)
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus PCIe 1.0 x16
Tiền nhiệm GeForce Go 6
Kế vị GeForce 8M

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp GPU 450 MHz 350 MHz
xung nhịp bộ nhớ 350 MHz 700 Mbps effective 300 MHz 600 Mbps effective

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ 256 MB 128 MB
Loại bộ nhớ GDDR3 DDR
Bộ nhớ Bus 128 bit 256 bit
Băng thông 11.20 GB/s 19.20 GB/s

cấu hình kết xuất

Trình đổ bóng điểm ảnh 8 12
đổ bóng Vertex 4 5
Đơn vị xử lý bề mặt 8 12
ROPs 8 8

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 3.600 GPixel/s 2.800 GPixel/s
Tốc độ Vertex 450.0 MVertices/s 437.5 MVertices/s
Tốc độ làm đầy vật liệu 3.600 GTexel/s 4.200 GTexel/s

Thiết kế bảng mạch

Công suất thiết kế unknown 55 W
Đầu ra No outputs 2x DVI1x S-Video
Chiều rộng khe Single-slot
Chiều rộng 111 mm 4.4 inches
Bộ nguồn khuyến nghị 250 W
Đầu nối nguồn None
Số bảng mạch P260

Tính năng đồ hoạ

DirectX 9.0c (9_3) 9.0c (9_3)
OpenGL 2.1 2.1 (full) 3.0 (partial)
OpenCL
Vulkan
Mô hình đổ bóng 3.0 3.0

Các tính năng khác

Card đồ hoạ

Ngày phát hành Aug 9th, 2004
Thế hệ Quadro FX
Sản xuất End-of-life
Giá ra mắt 799 USD
Giao diện Bus PCIe 1.0 x16
Đánh giá 26 in our database

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.