NVIDIA GeForce Go 6800 vs NVIDIA Quadro FX 3400

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU NV41 NV45
Kiến trúc Curie Curie
Nhà sản xuất TSMC TSMC
Kích thước tiến trình 130 nm 130 nm
Bóng bán dẫn 222 million 222 million
Kích thước chết 225 mm² 287 mm²
Phiên bản GPU NV45 GL

Đồ hoạ di động

Ngày phát hành Nov 8th, 2004
Thế hệ GeForce Go 6 (Go 6000)
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus MXM-III
Đánh giá 2 in our database
Tiền nhiệm GeForce FX Go 5
Kế vị GeForce Go 7

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp GPU 300 MHz 350 MHz
xung nhịp bộ nhớ 550 MHz 1100 Mbps effective 450 MHz 900 Mbps effective

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ 256 MB 256 MB
Loại bộ nhớ GDDR3 GDDR3
Bộ nhớ Bus 256 bit 256 bit
Băng thông 35.20 GB/s 28.80 GB/s

cấu hình kết xuất

Trình đổ bóng điểm ảnh 12 12
đổ bóng Vertex 5 5
Đơn vị xử lý bề mặt 12 12
ROPs 12 12

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 3.600 GPixel/s 4.200 GPixel/s
Tốc độ Vertex 375.0 MVertices/s 437.5 MVertices/s
Tốc độ làm đầy vật liệu 3.600 GTexel/s 4.200 GTexel/s

Thiết kế bảng mạch

Chiều rộng khe MXM Module Single-slot
Công suất thiết kế 45 W 101 W
Đầu ra No outputs 2x DVI1x S-Video
Đầu nối nguồn None 1x 6-pin
Số bảng mạch P267 P211
Chiều dài 226 mm 8.9 inches
Chiều rộng 111 mm 4.4 inches
Bộ nguồn khuyến nghị 300 W

Tính năng đồ hoạ

DirectX 9.0c (9_3) 9.0c (9_3)
OpenGL 2.1 (full) 3.0 (partial) 2.1
OpenCL
Vulkan
Mô hình đổ bóng 3.0 3.0

Các tính năng khác

Card đồ hoạ

Ngày phát hành Jun 28th, 2004
Thế hệ Quadro FX
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus PCIe 1.0 x16
Đánh giá 26 in our database

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.