NVIDIA GeForce Go 6100 + nForce Go 430 vs NVIDIA GeForce GT 1030

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU C51 GP108
Phiên bản GPU NF-G6100-N-A2 GP108-300-A1
Kiến trúc Curie Pascal
Kích thước tiến trình 90 nm 14 nm
Bóng bán dẫn unknown 1,800 million
Kích thước chết unknown 74 mm²
Nhà sản xuất Samsung

Đồ hoạ tích hợp

Ngày phát hành Feb 1st, 2006
Thế hệ GeForce Go 6 IGP (Go 6000)
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus PCIe 1.0 x16
Đánh giá 2 in our database
Kế vị GeForce 7M IGP

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp GPU 425 MHz
xung nhịp bộ nhớ System Shared 1502 MHz 6 Gbps effective
Xung nhịp cơ bản 1228 MHz
Tăng xung nhịp 1468 MHz

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ System Shared 2 GB
Loại bộ nhớ System Shared GDDR5
Bộ nhớ Bus System Shared 64 bit
Băng thông System Dependent 48.06 GB/s

cấu hình kết xuất

Trình đổ bóng điểm ảnh 2
đổ bóng Vertex 1
Đơn vị xử lý bề mặt 2 24
ROPs 1 16
Các đơn vị bóng 384
Số lượng SM 3
Bộ nhớ đệm L1 48 KB (per SM)
Bộ nhớ đệm L2 512 KB

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 425.0 MPixel/s 23.49 GPixel/s
Tốc độ Vertex 106.3 MVertices/s
Tốc độ làm đầy vật liệu 850.0 MTexel/s 35.23 GTexel/s
FP16 (half) hiệu năng 17.62 GFLOPS (1:64)
FP32 (float) hiệu năng 1,127 GFLOPS
FP64 (double) hiệu năng 35.23 GFLOPS (1:32)

Thiết kế bảng mạch

Chiều rộng khe IGP Single-slot
Công suất thiết kế unknown 30 W
Đầu ra No outputs 1x DVI1x HDMI
Chiều dài 145 mm 5.7 inches
Chiều rộng 69 mm 2.7 inches
Chiều cao 18 mm 0.7 inches
Bộ nguồn khuyến nghị 200 W
Đầu nối nguồn None
Số bảng mạch PG110 SKU 0

Tính năng đồ hoạ

DirectX 9.0c (9_3) 12 (12_1)
OpenGL 2.1 4.6
OpenCL 3.0
Vulkan 1.2
Mô hình đổ bóng 3.0 6.4
CUDA 6.1

Các tính năng khác

Card đồ hoạ

Ngày phát hành May 17th, 2017
Thế hệ GeForce 10
Tiền nhiệm GeForce 900
Kế vị GeForce 20
Sản xuất End-of-life
Giá ra mắt 79 USD
Giao diện Bus PCIe 3.0 x4
Đánh giá 6 in our database

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.