NVIDIA GeForce FX 5800 Ultra vs NVIDIA GeForce GT 735M

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU NV30 GK208
Kiến trúc Rankine Kepler 2.0
Nhà sản xuất TSMC TSMC
Kích thước tiến trình 130 nm 28 nm
Bóng bán dẫn 125 million 1,020 million
Kích thước chết 199 mm² 87 mm²
Phiên bản GPU N14M-LP

Card đồ hoạ

Ngày phát hành Mar 6th, 2003
Thế hệ GeForce FX
Sản xuất End-of-life
Giá ra mắt 399 USD
Giao diện Bus AGP 8x
Tiền nhiệm GeForce 4 Ti
Kế vị GeForce 6 AGP

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp GPU 500 MHz 575 MHz
xung nhịp bộ nhớ 500 MHz 1000 Mbps effective 900 MHz 1800 Mbps effective

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ 128 MB 2 GB
Loại bộ nhớ GDDR2 DDR3
Bộ nhớ Bus 128 bit 64 bit
Băng thông 16.00 GB/s 14.40 GB/s

cấu hình kết xuất

Trình đổ bóng điểm ảnh 4
đổ bóng Vertex 2
Đơn vị xử lý bề mặt 8 32
ROPs 4 8
Các đơn vị bóng 384
Số lượng SMX 2
Bộ nhớ đệm L1 16 KB (per SMX)
Bộ nhớ đệm L2 512 KB

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 2.000 GPixel/s 4.600 GPixel/s
Tốc độ Vertex 250.0 MVertices/s
Tốc độ làm đầy vật liệu 4.000 GTexel/s 18.40 GTexel/s
FP32 (float) hiệu năng 441.6 GFLOPS
FP64 (double) hiệu năng 18.40 GFLOPS (1:24)

Thiết kế bảng mạch

Chiều rộng khe Dual-slot IGP
Chiều dài 213 mm 8.4 inches
Công suất thiết kế unknown 33 W
Bộ nguồn khuyến nghị 200 W
Đầu ra 1x DVI1x VGA1x S-Video No outputs
Đầu nối nguồn 1x Molex

Tính năng đồ hoạ

DirectX 9.0a 12 (11_0)
OpenGL 1.5 (2.1) 4.6
OpenCL 3.0
Vulkan 1.1
Trình đổ bóng điểm ảnh 2.0a
đổ bóng Vertex 2.0a
CUDA 3.5
Mô hình đổ bóng 5.1

Các tính năng khác

Đồ hoạ di động

Ngày phát hành Apr 1st, 2013
Thế hệ GeForce 700M
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus PCIe 3.0 x8
Tiền nhiệm GeForce 600M
Kế vị GeForce 800M

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.