NVIDIA GeForce 945M vs NVIDIA GeForce GT 645 OEM

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU GM107 GF114
Kiến trúc Maxwell Fermi 2.0
Nhà sản xuất TSMC TSMC
Kích thước tiến trình 28 nm 40 nm
Bóng bán dẫn 1,870 million 1,950 million
Kích thước chết 148 mm² 332 mm²

Đồ hoạ di động

Ngày phát hành Oct 27th, 2015
Thế hệ GeForce 900M
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus MXM-B (3.0)
Tiền nhiệm GeForce 800M
Kế vị GeForce 10 Mobile

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp cơ bản 928 MHz
Tăng xung nhịp 1020 MHz
xung nhịp bộ nhớ 900 MHz 1800 Mbps effective 957 MHz 3.8 Gbps effective
Xung nhịp GPU 776 MHz
Xung nhịp đổ bóng 1552 MHz

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ 2 GB 1024 MB
Loại bộ nhớ DDR3 GDDR5
Bộ nhớ Bus 128 bit 192 bit
Băng thông 28.80 GB/s 91.87 GB/s

cấu hình kết xuất

Các đơn vị bóng 640 288
Đơn vị xử lý bề mặt 40 48
ROPs 16 24
Số lượng SMM 5
Bộ nhớ đệm L1 64 KB (per SMM) 64 KB (per SM)
Bộ nhớ đệm L2 2 MB 384 KB
Số lượng SM 6

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 16.32 GPixel/s 9.312 GPixel/s
Tốc độ làm đầy vật liệu 40.80 GTexel/s 37.25 GTexel/s
FP32 (float) hiệu năng 1,306 GFLOPS 894.0 GFLOPS
FP64 (double) hiệu năng 40.80 GFLOPS (1:32) 74.50 GFLOPS (1:12)

Thiết kế bảng mạch

Chiều rộng khe MXM Module Dual-slot
Công suất thiết kế 75 W 102 W
Đầu ra No outputs 2x DVI1x mini-HDMI
Chiều dài 210 mm 8.3 inches
Bộ nguồn khuyến nghị 300 W

Tính năng đồ hoạ

DirectX 12 (11_0) 12 (11_0)
OpenGL 4.6 4.6
OpenCL 3.0 1.1
Vulkan 1.1
CUDA 5.0 2.1
Mô hình đổ bóng 5.1 5.1

Các tính năng khác

Card đồ hoạ

Ngày phát hành Apr 24th, 2012
Thế hệ GeForce 600
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus PCIe 2.0 x16
Tiền nhiệm GeForce 500
Kế vị GeForce 700

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.