NVIDIA GeForce 940MX vs NVIDIA Quadro4 550 XGL

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU GM107 NV17
Phiên bản GPU N16S-GT1R NV17 GL
Kiến trúc Maxwell Celsius
Nhà sản xuất TSMC TSMC
Kích thước tiến trình 28 nm 150 nm
Bóng bán dẫn 1,870 million 29 million
Kích thước chết 148 mm² 65 mm²

Đồ hoạ di động

Ngày phát hành Jun 28th, 2016
Thế hệ GeForce 900M
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus PCIe 3.0 x8
Tiền nhiệm GeForce 800M
Kế vị GeForce 10 Mobile

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp cơ bản 795 MHz
Tăng xung nhịp 861 MHz
xung nhịp bộ nhớ 1253 MHz 5 Gbps effective 200 MHz 400 Mbps effective
Xung nhịp GPU 270 MHz

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ 2 GB 64 MB
Loại bộ nhớ GDDR5 DDR
Bộ nhớ Bus 64 bit 128 bit
Băng thông 40.10 GB/s 6.400 GB/s

cấu hình kết xuất

Các đơn vị bóng 512
Đơn vị xử lý bề mặt 32 4
ROPs 8 4
Số lượng SMM 4
Bộ nhớ đệm L1 64 KB (per SMM)
Bộ nhớ đệm L2 1024 KB
Trình đổ bóng điểm ảnh 2
đổ bóng Vertex 0

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 6.888 GPixel/s 1.080 GPixel/s
Tốc độ làm đầy vật liệu 27.55 GTexel/s 1.080 GTexel/s
FP32 (float) hiệu năng 881.7 GFLOPS
FP64 (double) hiệu năng 27.55 GFLOPS (1:32)

Thiết kế bảng mạch

Chiều rộng khe MXM Module Single-slot
Công suất thiết kế 23 W unknown
Đầu ra No outputs 1x LFH60
Đầu nối nguồn None None
Bộ nguồn khuyến nghị 200 W

Tính năng đồ hoạ

DirectX 12 (11_0) 7.0
OpenGL 4.6 1.5
OpenCL 3.0
Vulkan 1.1
CUDA 5.0
Mô hình đổ bóng 5.1
Trình đổ bóng điểm ảnh 1.1
đổ bóng Vertex 1.1

Các tính năng khác

Card đồ hoạ

Ngày phát hành Feb 19th, 2002
Thế hệ Quadro4 XGL
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus AGP 4x
Đánh giá 26 in our database

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.