NVIDIA GeForce 9400 GT vs NVIDIA Quadro FX 4400

Mục lục

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU G86 NV45
Kiến trúc Tesla Curie
Nhà sản xuất TSMC TSMC
Kích thước tiến trình 80 nm 130 nm
Bóng bán dẫn 210 million 222 million
Kích thước chết 127 mm² 287 mm²
Phiên bản GPU NV45 GL

Card đồ hoạ

Ngày phát hành Aug 1st, 2008 Jul 28th, 2005
Thế hệ GeForce 9 Quadro FX
Sản xuất End-of-life End-of-life
Giao diện Bus PCIe 2.0 x16 PCIe 1.0 x16
Đánh giá 6 in our database 26 in our database
Tiền nhiệm GeForce 8
Kế vị GeForce 200
Giá ra mắt 2,399 USD

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp GPU 459 MHz 375 MHz
Xung nhịp đổ bóng 918 MHz
xung nhịp bộ nhớ 600 MHz 1200 Mbps effective 525 MHz 1050 Mbps effective

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ 128 MB 512 MB
Loại bộ nhớ DDR2 GDDR3
Bộ nhớ Bus 64 bit 256 bit
Băng thông 9.600 GB/s 33.60 GB/s

cấu hình kết xuất

Các đơn vị bóng 16
Đơn vị xử lý bề mặt 8 16
ROPs 4 16
Số lượng SM 2
Bộ nhớ đệm L2 16 KB
Trình đổ bóng điểm ảnh 16
đổ bóng Vertex 6

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 1.836 GPixel/s 6.000 GPixel/s
Tốc độ làm đầy vật liệu 3.672 GTexel/s 6.000 GTexel/s
FP32 (float) hiệu năng 29.38 GFLOPS
Tốc độ Vertex 562.5 MVertices/s

Thiết kế bảng mạch

Chiều rộng khe Single-slot Dual-slot
Chiều dài 168 mm 6.6 inches
Công suất thiết kế 50 W 83 W
Bộ nguồn khuyến nghị 250 W 250 W
Đầu ra 1x DVI1x VGA1x S-Video 2x DVI1x S-Video
Đầu nối nguồn None 1x 6-pin
Số bảng mạch P403 P201, P214
Chiều rộng 111 mm 4.4 inches

Tính năng đồ hoạ

DirectX 11.1 (10_0) 9.0c (9_3)
OpenGL 3.3 2.1
OpenCL 1.1
Vulkan
CUDA 1.1
Mô hình đổ bóng 4.0 3.0

Các tính năng khác

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.