NVIDIA GeForce 920M vs NVIDIA GeForce GT 340 OEM

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU GK208B GT215
Phiên bản GPU N16V-GM GT215-301-A3
Kiến trúc Kepler 2.0 Tesla 2.0
Nhà sản xuất TSMC TSMC
Kích thước tiến trình 28 nm 40 nm
Bóng bán dẫn 1,020 million 727 million
Kích thước chết 87 mm² 144 mm²

Đồ hoạ di động

Ngày phát hành Mar 13th, 2015
Thế hệ GeForce 900M
Sản xuất Active
Giao diện Bus PCIe 3.0 x8
Tiền nhiệm GeForce 800M
Kế vị GeForce 10 Mobile

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp GPU 954 MHz 550 MHz
xung nhịp bộ nhớ 900 MHz 1800 Mbps effective 850 MHz 1700 Mbps effective
Xung nhịp đổ bóng 1340 MHz

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ 2 GB 1024 MB
Loại bộ nhớ DDR3 GDDR3
Bộ nhớ Bus 64 bit 128 bit
Băng thông 14.40 GB/s 27.20 GB/s

cấu hình kết xuất

Các đơn vị bóng 384 96
Đơn vị xử lý bề mặt 32 32
ROPs 8 8
Số lượng SMX 2
Bộ nhớ đệm L1 16 KB (per SMX)
Bộ nhớ đệm L2 512 KB 64 KB
Số lượng SM 12

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 7.632 GPixel/s 4.400 GPixel/s
Tốc độ làm đầy vật liệu 30.53 GTexel/s 17.60 GTexel/s
FP32 (float) hiệu năng 732.7 GFLOPS 257.3 GFLOPS
FP64 (double) hiệu năng 30.53 GFLOPS (1:24)

Thiết kế bảng mạch

Chiều rộng khe IGP Single-slot
Công suất thiết kế 33 W 69 W
Đầu ra No outputs 1x DVI1x HDMI1x VGA
Chiều dài 168 mm 6.6 inches
Bộ nguồn khuyến nghị 250 W
Đầu nối nguồn None
Số bảng mạch P672

Tính năng đồ hoạ

DirectX 12 (11_0) 11.1 (10_1)
OpenGL 4.6 3.3
OpenCL 3.0 1.1
Vulkan 1.1
CUDA 3.5 1.2
Mô hình đổ bóng 5.1 4.1

Các tính năng khác

Card đồ hoạ

Ngày phát hành Feb 2nd, 2010
Thế hệ GeForce 300
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus PCIe 2.0 x16
Tiền nhiệm GeForce 200
Kế vị GeForce 400

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.