NVIDIA GeForce 920M vs NVIDIA GeForce 920MX

Mục lục

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU GK208B GM108
Phiên bản GPU N16V-GM N16V-GMR1-S
Kiến trúc Kepler 2.0 Maxwell
Nhà sản xuất TSMC TSMC
Kích thước tiến trình 28 nm 28 nm
Bóng bán dẫn 1,020 million unknown
Kích thước chết 87 mm² unknown

Đồ hoạ di động

Ngày phát hành Mar 13th, 2015 Mar 25th, 2016
Thế hệ GeForce 900M GeForce 900M
Sản xuất Active End-of-life
Giao diện Bus PCIe 3.0 x8 PCIe 3.0 x8
Tiền nhiệm GeForce 800M GeForce 800M
Kế vị GeForce 10 Mobile GeForce 10 Mobile

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp GPU 954 MHz
xung nhịp bộ nhớ 900 MHz 1800 Mbps effective 900 MHz 1800 Mbps effective
Xung nhịp cơ bản 965 MHz
Tăng xung nhịp 993 MHz

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ 2 GB 2 GB
Loại bộ nhớ DDR3 DDR3
Bộ nhớ Bus 64 bit 64 bit
Băng thông 14.40 GB/s 14.40 GB/s

cấu hình kết xuất

Các đơn vị bóng 384 256
Đơn vị xử lý bề mặt 32 24
ROPs 8 8
Số lượng SMX 2
Bộ nhớ đệm L1 16 KB (per SMX) 64 KB (per SMM)
Bộ nhớ đệm L2 512 KB 1024 KB
Số lượng SMM 2

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 7.632 GPixel/s 7.944 GPixel/s
Tốc độ làm đầy vật liệu 30.53 GTexel/s 23.83 GTexel/s
FP32 (float) hiệu năng 732.7 GFLOPS 508.4 GFLOPS
FP64 (double) hiệu năng 30.53 GFLOPS (1:24) 15.89 GFLOPS (1:32)

Thiết kế bảng mạch

Chiều rộng khe IGP MXM Module
Công suất thiết kế 33 W 16 W
Đầu ra No outputs No outputs
Đầu nối nguồn None

Tính năng đồ hoạ

DirectX 12 (11_0) 12 (11_0)
OpenGL 4.6 4.6
OpenCL 3.0 3.0
Vulkan 1.1 1.1
CUDA 3.5 5.0
Mô hình đổ bóng 5.1 5.1

Các tính năng khác

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.