NVIDIA GeForce 910M vs NVIDIA GeForce GT 430

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU GK208B GF108
Phiên bản GPU N16V-GL GF108-300-A1
Kiến trúc Kepler 2.0 Fermi
Nhà sản xuất TSMC TSMC
Kích thước tiến trình 28 nm 40 nm
Bóng bán dẫn 1,020 million 585 million
Kích thước chết 87 mm² 116 mm²

Đồ hoạ di động

Ngày phát hành Mar 13th, 2015
Thế hệ GeForce 900M
Sản xuất Active
Giao diện Bus PCIe 3.0 x8
Tiền nhiệm GeForce 800M
Kế vị GeForce 10 Mobile

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp GPU 641 MHz 700 MHz
xung nhịp bộ nhớ 1001 MHz 2 Gbps effective 800 MHz 1600 Mbps effective
Xung nhịp đổ bóng 1400 MHz

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ 2 GB 512 MB
Loại bộ nhớ DDR3 DDR3
Bộ nhớ Bus 64 bit 64 bit
Băng thông 16.02 GB/s 12.80 GB/s

cấu hình kết xuất

Các đơn vị bóng 384 96
Đơn vị xử lý bề mặt 32 16
ROPs 8 4
Số lượng SMX 2
Bộ nhớ đệm L1 16 KB (per SMX) 64 KB (per SM)
Bộ nhớ đệm L2 512 KB 128 KB
Số lượng SM 2

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 5.128 GPixel/s 2.800 GPixel/s
Tốc độ làm đầy vật liệu 20.51 GTexel/s 11.20 GTexel/s
FP32 (float) hiệu năng 492.3 GFLOPS 268.8 GFLOPS
FP64 (double) hiệu năng 20.51 GFLOPS (1:24) 22.40 GFLOPS (1:12)

Thiết kế bảng mạch

Chiều rộng khe IGP Single-slot
Công suất thiết kế 33 W 49 W
Đầu ra No outputs 1x DVI1x HDMI1x VGA
Đầu nối nguồn None None
Chiều dài 145 mm 5.7 inches
Bộ nguồn khuyến nghị 200 W
Số bảng mạch P1071

Tính năng đồ hoạ

DirectX 12 (11_0) 12 (11_0)
OpenGL 4.6 4.6
OpenCL 3.0 1.1
Vulkan 1.1
CUDA 3.5 2.1
Mô hình đổ bóng 5.1 5.1

Các tính năng khác

Card đồ hoạ

Ngày phát hành Oct 11th, 2010
Thế hệ GeForce 400
Sản xuất End-of-life
Giá ra mắt 79 USD
Giao diện Bus PCIe 2.0 x16
Đánh giá 33 in our database
Tiền nhiệm GeForce 200
Kế vị GeForce 500

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.