NVIDIA GeForce 8800 GTX vs NVIDIA GeForce 910M

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU G80 GK208B
Phiên bản GPU G80-300-A2 N16V-GL
Kiến trúc Tesla Kepler 2.0
Nhà sản xuất TSMC TSMC
Kích thước tiến trình 90 nm 28 nm
Bóng bán dẫn 681 million 1,020 million
Kích thước chết 484 mm² 87 mm²

Card đồ hoạ

Ngày phát hành Nov 8th, 2006
Thế hệ GeForce 8
Sản xuất End-of-life
Giá ra mắt 599 USD
Giao diện Bus PCIe 1.0 x16
Đánh giá 73 in our database
Tiền nhiệm GeForce 7 PCIe
Kế vị GeForce 9

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp GPU 576 MHz 641 MHz
Xung nhịp đổ bóng 1350 MHz
xung nhịp bộ nhớ 900 MHz 1800 Mbps effective 1001 MHz 2 Gbps effective

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ 768 MB 2 GB
Loại bộ nhớ GDDR3 DDR3
Bộ nhớ Bus 384 bit 64 bit
Băng thông 86.40 GB/s 16.02 GB/s

cấu hình kết xuất

Các đơn vị bóng 128 384
Đơn vị xử lý bề mặt 32 32
ROPs 24 8
Số lượng SM 16
Bộ nhớ đệm L2 96 KB 512 KB
Số lượng SMX 2
Bộ nhớ đệm L1 16 KB (per SMX)

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 13.82 GPixel/s 5.128 GPixel/s
Tốc độ làm đầy vật liệu 36.86 GTexel/s 20.51 GTexel/s
FP32 (float) hiệu năng 345.6 GFLOPS 492.3 GFLOPS
FP64 (double) hiệu năng 20.51 GFLOPS (1:24)

Thiết kế bảng mạch

Chiều rộng khe Dual-slot IGP
Chiều dài 270 mm 10.6 inches
Công suất thiết kế 155 W 33 W
Bộ nguồn khuyến nghị 450 W
Đầu ra 2x DVI1x S-Video No outputs
Đầu nối nguồn 2x 6-pin None
Số bảng mạch P355

Tính năng đồ hoạ

DirectX 11.1 (10_0) 12 (11_0)
OpenGL 3.3 4.6
OpenCL 1.1 (1.0) 3.0
Vulkan 1.1
CUDA 1.0 3.5
Mô hình đổ bóng 4.0 5.1

Các tính năng khác

Đồ hoạ di động

Ngày phát hành Mar 13th, 2015
Thế hệ GeForce 900M
Sản xuất Active
Giao diện Bus PCIe 3.0 x8
Tiền nhiệm GeForce 800M
Kế vị GeForce 10 Mobile

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.