NVIDIA GeForce 8600 GTS Mac Edition vs NVIDIA GeForce Go 6600 TE

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU G84 NV43
Phiên bản GPU G84-400-A2 NV43M A2
Kiến trúc Tesla Curie
Nhà sản xuất TSMC TSMC
Kích thước tiến trình 80 nm 110 nm
Bóng bán dẫn 289 million 146 million
Kích thước chết 169 mm² 154 mm²

Card đồ hoạ

Ngày phát hành Sep 21st, 2007
Thế hệ GeForce 8
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus PCIe 1.0 x16
Đánh giá 183 in our database
Tiền nhiệm GeForce 7 PCIe
Kế vị GeForce 9

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp GPU 675 MHz 225 MHz
Xung nhịp đổ bóng 1450 MHz
xung nhịp bộ nhớ 1008 MHz 2 Gbps effective 200 MHz 400 Mbps effective

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ 512 MB 128 MB
Loại bộ nhớ GDDR3 DDR
Bộ nhớ Bus 128 bit 128 bit
Băng thông 32.26 GB/s 6.400 GB/s

cấu hình kết xuất

Các đơn vị bóng 32
Đơn vị xử lý bề mặt 16 8
ROPs 8 4
Số lượng SM 4
Bộ nhớ đệm L2 32 KB
Trình đổ bóng điểm ảnh 8
đổ bóng Vertex 3

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 5.400 GPixel/s 900.0 MPixel/s
Tốc độ làm đầy vật liệu 10.80 GTexel/s 1.800 GTexel/s
FP32 (float) hiệu năng 92.80 GFLOPS
Tốc độ Vertex 168.8 MVertices/s

Thiết kế bảng mạch

Chiều rộng khe Single-slot IGP
Công suất thiết kế 75 W unknown
Bộ nguồn khuyến nghị 250 W
Đầu ra 2x DVI No outputs
Đầu nối nguồn 1x 6-pin
Số bảng mạch P401

Tính năng đồ hoạ

DirectX 11.1 (10_0) 9.0c (9_3)
OpenGL 3.3 2.0 (full) 2.1 (partial)
OpenCL 1.1
Vulkan
CUDA 1.1
Mô hình đổ bóng 4.0 3.0

Các tính năng khác

Đồ hoạ di động

Ngày phát hành Sep 29th, 2005
Thế hệ GeForce Go 6 (Go 6000)
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus PCIe 1.0 x16
Đánh giá 2 in our database
Tiền nhiệm GeForce FX Go 5
Kế vị GeForce Go 7

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.