NVIDIA GeForce 7900 GX2 vs NVIDIA GeForce GT 620 OEM

Mục lục

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU G71 GF119
Kiến trúc Curie Fermi 2.0
Nhà sản xuất TSMC TSMC
Kích thước tiến trình 90 nm 40 nm
Bóng bán dẫn 278 million 292 million
Kích thước chết 196 mm² 79 mm²

Card đồ hoạ

Ngày phát hành Apr 30th, 2006 Apr 2nd, 2012
Thế hệ GeForce 7 PCIe GeForce 600
Sản xuất End-of-life End-of-life
Giá ra mắt 599 USD
Giao diện Bus PCIe 1.0 x16 PCIe 2.0 x16
Đánh giá 145 in our database
Tiền nhiệm GeForce 6 PCIe GeForce 500
Kế vị GeForce 8 GeForce 700

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp GPU 500 MHz 810 MHz
xung nhịp bộ nhớ 600 MHz 1200 Mbps effective 898 MHz 1796 Mbps effective
Xung nhịp đổ bóng 1620 MHz

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ 512 MB 512 MB
Loại bộ nhớ GDDR3 DDR3
Bộ nhớ Bus 256 bit 64 bit
Băng thông 38.40 GB/s 14.37 GB/s

cấu hình kết xuất

Trình đổ bóng điểm ảnh 24
đổ bóng Vertex 8
Đơn vị xử lý bề mặt 24 8
ROPs 16 4
Các đơn vị bóng 48
Số lượng SM 1
Bộ nhớ đệm L1 64 KB (per SM)
Bộ nhớ đệm L2 128 KB

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 8.000 GPixel/s 1.620 GPixel/s
Tốc độ Vertex 1.000 GVertices/s
Tốc độ làm đầy vật liệu 12.00 GTexel/s 6.480 GTexel/s
FP32 (float) hiệu năng 155.5 GFLOPS
FP64 (double) hiệu năng 12.96 GFLOPS (1:12)

Thiết kế bảng mạch

Chiều rộng khe Dual-slot Single-slot
Chiều dài 312 mm 12.3 inches 145 mm 5.7 inches
Công suất thiết kế 110 W 30 W
Bộ nguồn khuyến nghị 300 W 200 W
Đầu ra 2x DVI1x S-Video 1x DVI1x HDMI1x VGA
Đầu nối nguồn 2x 6-pin None
Số bảng mạch P278, P378 P1310

Tính năng đồ hoạ

DirectX 9.0c (9_3) 12 (11_0)
OpenGL 2.1 4.6
OpenCL 1.1
Vulkan
Mô hình đổ bóng 3.0 5.1
CUDA 2.1

Các tính năng khác

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.