NVIDIA GeForce 7900 GT vs NVIDIA GeForce Go 7950 GTX

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU G71 G71
Phiên bản GPU G71-GT-N-A2
Kiến trúc Curie Curie
Nhà sản xuất TSMC TSMC
Kích thước tiến trình 90 nm 90 nm
Bóng bán dẫn 278 million 278 million
Kích thước chết 196 mm² 196 mm²

Card đồ hoạ

Ngày phát hành Mar 9th, 2006
Thế hệ GeForce 7 PCIe
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus PCIe 1.0 x16
Đánh giá 145 in our database
Tiền nhiệm GeForce 6 PCIe
Kế vị GeForce 8

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp GPU 450 MHz 575 MHz
xung nhịp bộ nhớ 660 MHz 1320 Mbps effective 700 MHz 1400 Mbps effective

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ 256 MB 512 MB
Loại bộ nhớ GDDR3 GDDR3
Bộ nhớ Bus 256 bit 256 bit
Băng thông 42.24 GB/s 44.80 GB/s

cấu hình kết xuất

Trình đổ bóng điểm ảnh 24 24
đổ bóng Vertex 8 8
Đơn vị xử lý bề mặt 24 24
ROPs 16 16

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 7.200 GPixel/s 9.200 GPixel/s
Tốc độ Vertex 900.0 MVertices/s 1.150 GVertices/s
Tốc độ làm đầy vật liệu 10.80 GTexel/s 13.80 GTexel/s

Thiết kế bảng mạch

Chiều rộng khe Single-slot MXM Module
Công suất thiết kế 48 W 45 W
Bộ nguồn khuyến nghị 200 W
Đầu ra 2x DVI1x S-Video No outputs
Đầu nối nguồn 1x 6-pin None
Số bảng mạch P455 E466, P469

Tính năng đồ hoạ

DirectX 9.0c (9_3) 9.0c (9_3)
OpenGL 2.1 2.1
OpenCL
Vulkan
Mô hình đổ bóng 3.0 3.0

Các tính năng khác

Đồ hoạ di động

Ngày phát hành Oct 12th, 2006
Thế hệ GeForce Go 7 (Go 7000)
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus MXM-III
Tiền nhiệm GeForce Go 6
Kế vị GeForce 8M

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.