NVIDIA GeForce 7800 GTX vs NVIDIA GeForce GT 520MX

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU G70 GF119
Phiên bản GPU GF-7800-GTX-A2 N12P-GVR-B-A1
Kiến trúc Curie Fermi 2.0
Nhà sản xuất TSMC TSMC
Kích thước tiến trình 110 nm 40 nm
Bóng bán dẫn 302 million 292 million
Kích thước chết 333 mm² 79 mm²

Card đồ hoạ

Ngày phát hành Jun 22nd, 2005
Thế hệ GeForce 7 PCIe
Sản xuất End-of-life
Giá ra mắt 599 USD
Giao diện Bus PCIe 1.0 x16
Đánh giá 206 in our database
Tiền nhiệm GeForce 6 PCIe
Kế vị GeForce 8

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp GPU 430 MHz 900 MHz
xung nhịp bộ nhớ 600 MHz 1200 Mbps effective 900 MHz 1800 Mbps effective
Xung nhịp đổ bóng 1800 MHz

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ 256 MB 1024 MB
Loại bộ nhớ GDDR3 DDR3
Bộ nhớ Bus 256 bit 64 bit
Băng thông 38.40 GB/s 14.40 GB/s

cấu hình kết xuất

Trình đổ bóng điểm ảnh 24
đổ bóng Vertex 8
Đơn vị xử lý bề mặt 24 8
ROPs 16 4
Các đơn vị bóng 48
Số lượng SM 1
Bộ nhớ đệm L1 64 KB (per SM)
Bộ nhớ đệm L2 128 KB

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 6.880 GPixel/s 1.800 GPixel/s
Tốc độ Vertex 860.0 MVertices/s
Tốc độ làm đầy vật liệu 10.32 GTexel/s 7.200 GTexel/s
FP32 (float) hiệu năng 172.8 GFLOPS
FP64 (double) hiệu năng 14.40 GFLOPS (1:12)

Thiết kế bảng mạch

Chiều rộng khe Single-slot
Chiều dài 228 mm 9 inches
Công suất thiết kế 86 W 20 W
Bộ nguồn khuyến nghị 250 W
Đầu ra 2x DVI1x S-Video No outputs

Tính năng đồ hoạ

DirectX 9.0c (9_3) 12 (11_0)
OpenGL 2.1 4.6
OpenCL 1.1
Vulkan
Mô hình đổ bóng 3.0 5.1
CUDA 2.1

Các tính năng khác

Đồ hoạ di động

Ngày phát hành May 30th, 2011
Thế hệ GeForce 500M
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus PCIe 2.0 x16
Đánh giá 2 in our database
Tiền nhiệm GeForce 400M
Kế vị GeForce 600M

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.