NVIDIA GeForce 7800 GTX vs NVIDIA GeForce GT 415M

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU G70 GF108
Phiên bản GPU GF-7800-GTX-A2 N11P-GV
Kiến trúc Curie Fermi
Nhà sản xuất TSMC TSMC
Kích thước tiến trình 110 nm 40 nm
Bóng bán dẫn 302 million 585 million
Kích thước chết 333 mm² 116 mm²

Card đồ hoạ

Ngày phát hành Jun 22nd, 2005
Thế hệ GeForce 7 PCIe
Sản xuất End-of-life
Giá ra mắt 599 USD
Giao diện Bus PCIe 1.0 x16
Đánh giá 206 in our database
Tiền nhiệm GeForce 6 PCIe
Kế vị GeForce 8

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp GPU 430 MHz 500 MHz
xung nhịp bộ nhớ 600 MHz 1200 Mbps effective 800 MHz 1600 Mbps effective
Xung nhịp đổ bóng 1000 MHz

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ 256 MB 512 MB
Loại bộ nhớ GDDR3 DDR3
Bộ nhớ Bus 256 bit 128 bit
Băng thông 38.40 GB/s 25.60 GB/s

cấu hình kết xuất

Trình đổ bóng điểm ảnh 24
đổ bóng Vertex 8
Đơn vị xử lý bề mặt 24 8
ROPs 16 4
Các đơn vị bóng 48
Số lượng SM 1
Bộ nhớ đệm L1 64 KB (per SM)
Bộ nhớ đệm L2 256 KB

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 6.880 GPixel/s 1.000 GPixel/s
Tốc độ Vertex 860.0 MVertices/s
Tốc độ làm đầy vật liệu 10.32 GTexel/s 4.000 GTexel/s
FP32 (float) hiệu năng 96.00 GFLOPS
FP64 (double) hiệu năng 8.000 GFLOPS (1:12)

Thiết kế bảng mạch

Chiều rộng khe Single-slot
Chiều dài 228 mm 9 inches
Công suất thiết kế 86 W 12 W
Bộ nguồn khuyến nghị 250 W
Đầu ra 2x DVI1x S-Video No outputs

Tính năng đồ hoạ

DirectX 9.0c (9_3) 12 (11_0)
OpenGL 2.1 4.6
OpenCL 1.1
Vulkan
Mô hình đổ bóng 3.0 5.1
CUDA 2.1

Các tính năng khác

Đồ hoạ di động

Ngày phát hành Sep 3rd, 2010
Thế hệ GeForce 400M
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus PCIe 2.0 x16
Tiền nhiệm GeForce 300M
Kế vị GeForce 500M

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.