NVIDIA GeForce 7800 GT vs NVIDIA GeForce 920MX

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU G70 GM108
Phiên bản GPU GF-7800-GT-A2 N16V-GMR1-S
Kiến trúc Curie Maxwell
Nhà sản xuất TSMC TSMC
Kích thước tiến trình 110 nm 28 nm
Bóng bán dẫn 302 million unknown
Kích thước chết 333 mm² unknown

Card đồ hoạ

Ngày phát hành Aug 11th, 2005
Thế hệ GeForce 7 PCIe
Sản xuất End-of-life
Giá ra mắt 449 USD
Giao diện Bus PCIe 1.0 x16
Đánh giá 206 in our database
Tiền nhiệm GeForce 6 PCIe
Kế vị GeForce 8

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp GPU 400 MHz
xung nhịp bộ nhớ 500 MHz 1000 Mbps effective 900 MHz 1800 Mbps effective
Xung nhịp cơ bản 965 MHz
Tăng xung nhịp 993 MHz

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ 256 MB 2 GB
Loại bộ nhớ GDDR3 DDR3
Bộ nhớ Bus 256 bit 64 bit
Băng thông 32.00 GB/s 14.40 GB/s

cấu hình kết xuất

Trình đổ bóng điểm ảnh 20
đổ bóng Vertex 7
Đơn vị xử lý bề mặt 20 24
ROPs 16 8
Các đơn vị bóng 256
Số lượng SMM 2
Bộ nhớ đệm L1 64 KB (per SMM)
Bộ nhớ đệm L2 1024 KB

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 6.400 GPixel/s 7.944 GPixel/s
Tốc độ Vertex 700.0 MVertices/s
Tốc độ làm đầy vật liệu 8.000 GTexel/s 23.83 GTexel/s
FP32 (float) hiệu năng 508.4 GFLOPS
FP64 (double) hiệu năng 15.89 GFLOPS (1:32)

Thiết kế bảng mạch

Chiều rộng khe Single-slot MXM Module
Chiều dài 226 mm 8.9 inches
Chiều rộng 111 mm 4.4 inches
Công suất thiết kế 65 W 16 W
Bộ nguồn khuyến nghị 250 W
Đầu ra 2x DVI1x S-Video No outputs
Đầu nối nguồn 1x 6-pin None
Số bảng mạch P317

Tính năng đồ hoạ

DirectX 9.0c (9_3) 12 (11_0)
OpenGL 2.1 4.6
OpenCL 3.0
Vulkan 1.1
Mô hình đổ bóng 3.0 5.1
CUDA 5.0

Các tính năng khác

Đồ hoạ di động

Ngày phát hành Mar 25th, 2016
Thế hệ GeForce 900M
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus PCIe 3.0 x8
Tiền nhiệm GeForce 800M
Kế vị GeForce 10 Mobile

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.