NVIDIA GeForce 7800 GS+ AGP vs NVIDIA GeForce Go 7600 GT

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU G71 G73
Phiên bản GPU G71-Y-N-A2 GF-GO7600-SE-N-B1
Kiến trúc Curie Curie
Nhà sản xuất TSMC TSMC
Kích thước tiến trình 90 nm 90 nm
Bóng bán dẫn 278 million 177 million
Kích thước chết 196 mm² 125 mm²

Card đồ hoạ

Ngày phát hành Sep 28th, 2006
Thế hệ GeForce 7 AGP
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus AGP 8x
Đánh giá 206 in our database
Tiền nhiệm GeForce 6 AGP
Kế vị GeForce 8

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp GPU 375 MHz 500 MHz
xung nhịp bộ nhớ 600 MHz 1200 Mbps effective 600 MHz 1200 Mbps effective

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ 256 MB 256 MB
Loại bộ nhớ GDDR3 GDDR3
Bộ nhớ Bus 256 bit 128 bit
Băng thông 38.40 GB/s 19.20 GB/s

cấu hình kết xuất

Trình đổ bóng điểm ảnh 16 12
đổ bóng Vertex 6 5
Đơn vị xử lý bề mặt 16 12
ROPs 8 8

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 3.000 GPixel/s 4.000 GPixel/s
Tốc độ Vertex 562.5 MVertices/s 625.0 MVertices/s
Tốc độ làm đầy vật liệu 6.000 GTexel/s 6.000 GTexel/s

Thiết kế bảng mạch

Chiều rộng khe Single-slot
Công suất thiết kế 75 W unknown
Bộ nguồn khuyến nghị 250 W
Đầu ra 1x DVI1x VGA1x S-Video No outputs
Đầu nối nguồn 1x Molex
Số bảng mạch P492

Tính năng đồ hoạ

DirectX 9.0c (9_3) 9.0c (9_3)
OpenGL 2.1 2.1
OpenCL
Vulkan
Mô hình đổ bóng 3.0 3.0

Các tính năng khác

Đồ hoạ di động

Ngày phát hành Aug 1st, 2006
Thế hệ GeForce Go 7 (Go 7000)
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus PCIe 1.0 x16
Tiền nhiệm GeForce Go 6
Kế vị GeForce 8M

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.