NVIDIA GeForce 7600 GT AGP vs NVIDIA GeForce 9600M GS

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU G73 G96C
Phiên bản GPU G73-VZ-N-B1 NB9P-GE2
Kiến trúc Curie Tesla
Nhà sản xuất TSMC TSMC
Kích thước tiến trình 90 nm 55 nm
Bóng bán dẫn 177 million 314 million
Kích thước chết 125 mm² 121 mm²

Card đồ hoạ

Ngày phát hành Jan 8th, 2007
Thế hệ GeForce 7 AGP
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus AGP 8x
Đánh giá 83 in our database
Tiền nhiệm GeForce 6 AGP
Kế vị GeForce 8

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp GPU 560 MHz 430 MHz
xung nhịp bộ nhớ 700 MHz 1400 Mbps effective 800 MHz 1600 Mbps effective
Xung nhịp đổ bóng 1075 MHz

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ 256 MB 1024 MB
Loại bộ nhớ GDDR3 GDDR3
Bộ nhớ Bus 128 bit 128 bit
Băng thông 22.40 GB/s 25.60 GB/s

cấu hình kết xuất

Trình đổ bóng điểm ảnh 12
đổ bóng Vertex 5
Đơn vị xử lý bề mặt 12 16
ROPs 8 8
Các đơn vị bóng 32
Số lượng SM 4
Bộ nhớ đệm L2 32 KB

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 4.480 GPixel/s 3.440 GPixel/s
Tốc độ Vertex 700.0 MVertices/s
Tốc độ làm đầy vật liệu 6.720 GTexel/s 6.880 GTexel/s
FP32 (float) hiệu năng 68.80 GFLOPS

Thiết kế bảng mạch

Chiều rộng khe Single-slot MXM Module
Công suất thiết kế 40 W 20 W
Bộ nguồn khuyến nghị 200 W
Đầu ra 1x DVI1x VGA1x S-Video No outputs
Đầu nối nguồn 1x Molex
Số bảng mạch P508

Tính năng đồ hoạ

DirectX 9.0c (9_3) 11.1 (10_0)
OpenGL 2.1 3.3
OpenCL 1.1
Vulkan
Mô hình đổ bóng 3.0 4.0
CUDA 1.1

Các tính năng khác

Đồ hoạ di động

Ngày phát hành Jun 3rd, 2008
Thế hệ GeForce 9M (9600M)
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus MXM-II
Tiền nhiệm GeForce 8M
Kế vị GeForce 100M

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.