NVIDIA GeForce 7600 GS AGP vs NVIDIA GeForce 8200

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU G71 C78
Phiên bản GPU G71-H-N-B1
Kiến trúc Curie Tesla
Nhà sản xuất TSMC
Kích thước tiến trình 90 nm 80 nm
Bóng bán dẫn 278 million 210 million
Kích thước chết 196 mm² 127 mm²

Card đồ hoạ

Ngày phát hành Jul 1st, 2006
Thế hệ GeForce 7 AGP
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus AGP 8x
Đánh giá 83 in our database
Tiền nhiệm GeForce 6 AGP
Kế vị GeForce 8

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp GPU 500 MHz 500 MHz
xung nhịp bộ nhớ 725 MHz 1450 Mbps effective System Shared
Xung nhịp đổ bóng 1200 MHz

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ 256 MB System Shared
Loại bộ nhớ GDDR3 System Shared
Bộ nhớ Bus 128 bit System Shared
Băng thông 23.20 GB/s System Dependent

cấu hình kết xuất

Trình đổ bóng điểm ảnh 12
đổ bóng Vertex 5
Đơn vị xử lý bề mặt 12 8
ROPs 8 4
Các đơn vị bóng 16
Số lượng SM 2

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 4.000 GPixel/s 2.000 GPixel/s
Tốc độ Vertex 625.0 MVertices/s
Tốc độ làm đầy vật liệu 6.000 GTexel/s 4.000 GTexel/s
FP32 (float) hiệu năng 38.40 GFLOPS

Thiết kế bảng mạch

Chiều rộng khe Single-slot IGP
Công suất thiết kế 27 W 40 W
Bộ nguồn khuyến nghị 200 W
Đầu ra 1x DVI1x VGA1x S-Video 1x DVI1x VGA1x S-Video
Đầu nối nguồn 1x Molex

Tính năng đồ hoạ

DirectX 9.0c (9_3) 11.1 (10_0)
OpenGL 2.1 3.3
OpenCL
Vulkan
Mô hình đổ bóng 3.0 4.0

Các tính năng khác

Đồ hoạ tích hợp

Ngày phát hành Apr 17th, 2007
Thế hệ GeForce 8 IGP
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus PCI
Tiền nhiệm GeForce 7 IGP
Kế vị GeForce 9 IGP

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.